(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bona fides
C1

bona fides

Noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

chứng minh thư giấy tờ tùy thân bằng chứng xác thực chứng cứ xác nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bona fides'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bằng chứng về sự thiện chí hoặc sự chân thành của ai đó; chứng chỉ, giấy tờ chứng minh.

Definition (English Meaning)

Evidence of one's good faith or sincerity; credentials.

Ví dụ Thực tế với 'Bona fides'

  • "Before we proceed with the deal, we need to verify his bona fides."

    "Trước khi chúng ta tiến hành thỏa thuận, chúng ta cần xác minh bằng chứng về sự chân thành của anh ta."

  • "The reporter had to prove his bona fides to gain access to the sensitive information."

    "Phóng viên phải chứng minh bằng chứng về sự chân thành của mình để có được quyền truy cập vào thông tin nhạy cảm."

  • "The company is seeking investors with genuine bona fides."

    "Công ty đang tìm kiếm các nhà đầu tư có bằng chứng chân thành thực sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bona fides'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bona fides
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

credentials(chứng chỉ, giấy tờ chứng minh)
good faith(thiện chí, sự chân thành) sincerity(sự chân thành)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp lý Kinh doanh Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Bona fides'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ những bằng chứng chứng minh danh tính, tư cách hoặc độ tin cậy của một cá nhân hoặc tổ chức. Khác với 'credentials' vốn chỉ các văn bằng, chứng chỉ đơn thuần, 'bona fides' hàm ý sâu sắc hơn về sự trung thực và đáng tin cậy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi đi với 'of', nó thường theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người hoặc tổ chức mà bằng chứng thiện chí thuộc về (ví dụ: bona fides of the company). Khi đi với 'for', nó thường theo sau bởi một mục đích hoặc lý do (ví dụ: bona fides for the project).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bona fides'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had proven my bona fides before the deadline.
Tôi ước mình đã chứng minh được tư cách hợp lệ của mình trước thời hạn.
Phủ định
If only he hadn't questioned her bona fides so publicly.
Giá mà anh ấy không nghi ngờ tư cách hợp lệ của cô ấy công khai như vậy.
Nghi vấn
I wish I could confirm their bona fides more easily.
Tôi ước tôi có thể xác nhận tư cách hợp lệ của họ dễ dàng hơn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)