boomerang
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boomerang'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mảnh gỗ dẹt cong có thể ném sao cho nó quay trở lại người ném. Một loại vũ khí săn bắn truyền thống của thổ dân Úc.
Definition (English Meaning)
A curved flat piece of wood that can be thrown so that it returns to the thrower. A traditional hunting weapon of Australian Aborigines.
Ví dụ Thực tế với 'Boomerang'
-
"He threw the boomerang with a powerful spin."
"Anh ấy ném chiếc boomerang với một vòng xoáy mạnh mẽ."
-
"The politician's controversial statement boomeranged on him during the election."
"Tuyên bố gây tranh cãi của chính trị gia đã phản tác dụng với ông ta trong cuộc bầu cử."
-
"Boomerangs are designed to return to the thrower if thrown correctly."
"Boomerang được thiết kế để quay trở lại người ném nếu được ném đúng cách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boomerang'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: boomerang
- Verb: boomerang
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boomerang'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Boomerang thường được biết đến như một biểu tượng của văn hóa Úc và kỹ năng ném của thổ dân. Ngoài nghĩa đen, nó còn mang nghĩa bóng về sự việc hoặc hành động có xu hướng quay trở lại gây ảnh hưởng cho người khởi xướng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
With: thường dùng để chỉ hành động ném boomerang. As: thường dùng để so sánh một tình huống, sự kiện nào đó tương tự như boomerang.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boomerang'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the boomerang came right back to me!
|
Wow, cái boomerang đã quay trở lại đúng chỗ tôi! |
| Phủ định |
Oops, the boomerang didn't boomerang back as expected.
|
Ối, cái boomerang đã không quay trở lại như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Hey, did the boomerang actually boomerang back?
|
Này, cái boomerang có thực sự quay trở lại không? |