aboriginal weapon
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aboriginal weapon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Aboriginal" (tính từ) đề cập đến cư dân bản địa của một quốc gia, thường được sử dụng trong bối cảnh của Úc. "Weapon" (danh từ) đề cập đến một vật thể được sử dụng để gây hại hoặc thiệt hại. Cùng nhau, nó đề cập đến vũ khí được sử dụng bởi cư dân bản địa của một khu vực.
Definition (English Meaning)
"Aboriginal" refers to the original inhabitants of a country, often used in the context of Australia. "Weapon" refers to an object used to inflict harm or damage. Together, it refers to weapons used by the original inhabitants of a region.
Ví dụ Thực tế với 'Aboriginal weapon'
-
"The museum displayed a collection of aboriginal weapons, including boomerangs and spears."
"Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập vũ khí của người bản địa, bao gồm boomerang và giáo."
-
"Researchers are studying the craftsmanship of aboriginal weapons found at the archaeological site."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu kỹ thuật chế tạo vũ khí của người bản địa được tìm thấy tại khu khảo cổ."
-
"The documentary explored the use of aboriginal weapons in hunting and warfare."
"Bộ phim tài liệu khám phá việc sử dụng vũ khí của người bản địa trong săn bắn và chiến tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aboriginal weapon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: aboriginal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aboriginal weapon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử, văn hóa và khảo cổ học. Nó có thể đề cập đến nhiều loại công cụ khác nhau, từ vũ khí săn bắn đơn giản đến vũ khí chiến đấu phức tạp hơn. Cần lưu ý rằng việc sử dụng từ "aboriginal" có thể nhạy cảm về mặt văn hóa, tùy thuộc vào ngữ cảnh và khu vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aboriginal weapon'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.