(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ boor
C1

boor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẻ thô lỗ người vô duyên đồ nhà quê mọi rợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người thô lỗ, vô duyên; người có cách cư xử tệ hoặc ít tinh tế.

Definition (English Meaning)

A rude or ill-mannered person; someone with bad manners or little refinement.

Ví dụ Thực tế với 'Boor'

  • "He was a boor at the party, making offensive comments and spilling drinks."

    "Anh ta là một kẻ thô lỗ tại bữa tiệc, buông ra những lời nhận xét xúc phạm và làm đổ đồ uống."

  • "Don't be such a boor; use your napkin."

    "Đừng thô lỗ như vậy; hãy dùng khăn ăn đi."

  • "His boorish behaviour offended everyone at the dinner table."

    "Hành vi thô lỗ của anh ta xúc phạm tất cả mọi người tại bàn ăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Boor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: boor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lout(người cục mịch, thô kệch) churl(người thô lỗ, khó chịu)
oaf(người ngốc nghếch, vụng về)
yokel(dân quê cục mịch)

Trái nghĩa (Antonyms)

gentleman(quý ông)
lady(quý bà)

Từ liên quan (Related Words)

etiquette(phép lịch sự)
manners(cách cư xử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Hành vi con người

Ghi chú Cách dùng 'Boor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'boor' mang sắc thái khinh miệt, ám chỉ người có hành vi thiếu tế nhị, không quan tâm đến cảm xúc của người khác và thường gây khó chịu cho những người xung quanh. Nó mạnh hơn các từ như 'rude' hoặc 'impolite', vì nó còn ngụ ý sự thiếu hiểu biết về các quy tắc xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Boor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)