borderless
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Borderless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị giới hạn hoặc hạn chế bởi biên giới; không có biên giới.
Definition (English Meaning)
Not limited or restricted by borders; without borders.
Ví dụ Thực tế với 'Borderless'
-
"The internet has created a borderless world of information."
"Internet đã tạo ra một thế giới thông tin không biên giới."
-
"Borderless education allows students to access learning resources from anywhere in the world."
"Giáo dục không biên giới cho phép học sinh tiếp cận tài liệu học tập từ bất cứ đâu trên thế giới."
-
"The company aims to create a borderless workplace where employees can collaborate seamlessly across different countries."
"Công ty hướng đến việc tạo ra một môi trường làm việc không biên giới, nơi nhân viên có thể cộng tác liền mạch giữa các quốc gia khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Borderless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: borderless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Borderless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'borderless' thường được dùng để mô tả những khái niệm vượt qua ranh giới địa lý, chính trị, văn hóa hoặc các hạn chế khác. Nó mang ý nghĩa của sự tự do, không giới hạn và toàn cầu hóa. So với 'unlimited', 'borderless' nhấn mạnh việc vượt qua các ranh giới cụ thể, trong khi 'unlimited' chỉ đơn giản là không có giới hạn về số lượng hoặc mức độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Borderless'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although some countries try to control information, the internet has created a borderless world where ideas can spread freely.
|
Mặc dù một số quốc gia cố gắng kiểm soát thông tin, internet đã tạo ra một thế giới không biên giới nơi các ý tưởng có thể lan truyền tự do. |
| Phủ định |
Even though globalization is increasing, the world is not completely borderless because many political and economic barriers still exist.
|
Mặc dù toàn cầu hóa đang gia tăng, thế giới không hoàn toàn không biên giới vì nhiều rào cản chính trị và kinh tế vẫn tồn tại. |
| Nghi vấn |
Since technology advances rapidly, will education become borderless, allowing students to learn from anywhere in the world?
|
Vì công nghệ phát triển nhanh chóng, liệu giáo dục có trở nên không biên giới, cho phép học sinh học từ mọi nơi trên thế giới không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The internet has created a borderless world for information sharing.
|
Internet đã tạo ra một thế giới không biên giới cho việc chia sẻ thông tin. |
| Phủ định |
Traditional media is not a borderless entity; it is often subject to government regulations.
|
Truyền thông truyền thống không phải là một thực thể không biên giới; nó thường phải tuân theo các quy định của chính phủ. |
| Nghi vấn |
Is globalization creating a borderless economy?
|
Toàn cầu hóa có đang tạo ra một nền kinh tế không biên giới không? |