woodworm
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Woodworm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ấu trùng của nhiều loại bọ cánh cứng đục gỗ.
Definition (English Meaning)
The larva of any of various beetles that bore into wood.
Ví dụ Thực tế với 'Woodworm'
-
"The old table was infested with woodworm."
"Cái bàn cũ bị nhiễm mọt gỗ."
-
"We need to treat the wood for woodworm."
"Chúng ta cần xử lý gỗ để diệt mọt."
-
"The woodworm damage was extensive."
"Thiệt hại do mọt gây ra là rất lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Woodworm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: woodworm
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Woodworm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'woodworm' thường được sử dụng để chỉ các loại ấu trùng gây hại cho gỗ, đặc biệt là trong nhà hoặc các công trình xây dựng. Nó không phải là một loài cụ thể mà là một thuật ngữ chung. Cần phân biệt với các loài côn trùng khác phá hoại gỗ như mối (termites).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng khi nói về việc woodworm sống hoặc hoạt động bên trong gỗ (e.g., 'woodworm in furniture'). 'on' có thể được dùng khi nói về dấu hiệu của woodworm trên bề mặt gỗ (e.g., 'woodworm damage on the beam').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Woodworm'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old wooden chair, riddled with woodworm, finally collapsed under his weight.
|
Chiếc ghế gỗ cũ, bị mọt gỗ ăn mòn, cuối cùng đã sập dưới sức nặng của anh ấy. |
| Phủ định |
Despite careful inspection, we found no signs of woodworm, and the antique table remained intact.
|
Mặc dù đã kiểm tra cẩn thận, chúng tôi không tìm thấy dấu hiệu nào của mọt gỗ, và chiếc bàn cổ vẫn còn nguyên vẹn. |
| Nghi vấn |
Considering the age of the house, could that crumbling wood, a potential sign of woodworm, be a serious problem?
|
Xét đến tuổi của ngôi nhà, liệu phần gỗ mục nát đó, một dấu hiệu tiềm ẩn của mọt gỗ, có thể là một vấn đề nghiêm trọng không? |