bounder
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bounder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đàn ông vô đạo đức, không đáng tin cậy, thường được dùng để chỉ một người thuộc tầng lớp thượng lưu nhưng lại cư xử một cách tồi tệ và đáng khinh.
Definition (English Meaning)
A dishonorable or unscrupulous man.
Ví dụ Thực tế với 'Bounder'
-
"He's a complete bounder, borrowing money and never paying it back."
"Hắn ta là một kẻ vô liêm sỉ, mượn tiền rồi không bao giờ trả."
-
"That fellow is a bounder; he cheated at cards."
"Gã đó là một kẻ vô liêm sỉ; hắn đã gian lận khi chơi bài."
-
"Don't trust him; he's known as a bit of a bounder."
"Đừng tin anh ta; anh ta nổi tiếng là một kẻ không đáng tin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bounder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bounder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bounder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bounder' mang tính miệt thị, thường được dùng để phê phán một người đàn ông cư xử không đúng mực, thiếu tinh tế và không tôn trọng các quy tắc xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội thượng lưu của Anh. Nó thường ngụ ý rằng người đó xuất thân từ một gia đình tốt nhưng lại lạm dụng đặc quyền của mình và thể hiện sự ích kỷ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bounder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.