(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brain science
C1

brain science

noun

Nghĩa tiếng Việt

khoa học não bộ khoa học thần kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brain science'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu khoa học về não bộ và hệ thần kinh.

Definition (English Meaning)

The scientific study of the brain and nervous system.

Ví dụ Thực tế với 'Brain science'

  • "Brain science is rapidly advancing our understanding of consciousness."

    "Khoa học thần kinh đang nhanh chóng nâng cao sự hiểu biết của chúng ta về ý thức."

  • "Developments in brain science are leading to new treatments for mental illness."

    "Những phát triển trong khoa học thần kinh đang dẫn đến các phương pháp điều trị mới cho bệnh tâm thần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brain science'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brain science
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'Brain science'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'brain science' thường được sử dụng để chỉ một cách tiếp cận đa ngành trong việc nghiên cứu não bộ, bao gồm sinh học thần kinh, tâm lý học nhận thức, khoa học máy tính và các lĩnh vực liên quan khác. Nó nhấn mạnh việc sử dụng phương pháp khoa học để hiểu chức năng và cấu trúc của não bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: Research *in* brain science has led to significant advancements. The future *of* brain science is promising.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brain science'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)