neurobiology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neurobiology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành sinh học nghiên cứu về giải phẫu, sinh lý học, hóa sinh và sinh học phân tử của hệ thần kinh, đặc biệt là mối liên hệ của nó với hành vi và học tập.
Definition (English Meaning)
The branch of biology that deals with the anatomy, physiology, biochemistry, and molecular biology of the nervous system, especially its relation to behavior and learning.
Ví dụ Thực tế với 'Neurobiology'
-
"Neurobiology seeks to understand how the brain controls behavior."
"Sinh học thần kinh tìm cách hiểu cách não bộ kiểm soát hành vi."
-
"Advances in neurobiology are leading to new treatments for neurological disorders."
"Những tiến bộ trong sinh học thần kinh đang dẫn đến các phương pháp điều trị mới cho các rối loạn thần kinh."
-
"She is a professor of neurobiology at Harvard University."
"Cô ấy là giáo sư sinh học thần kinh tại Đại học Harvard."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neurobiology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neurobiology
- Adjective: neurobiological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neurobiology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Neurobiology là một ngành khoa học liên ngành, kết hợp các nguyên tắc và phương pháp từ nhiều lĩnh vực khác nhau như sinh học, hóa học, vật lý, toán học và khoa học máy tính để hiểu cách hệ thần kinh hoạt động. Nó tập trung vào nghiên cứu các tế bào thần kinh, synapse, mạch thần kinh và não bộ để khám phá cơ sở sinh học của nhận thức, hành vi và các bệnh lý thần kinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in neurobiology’ thường được sử dụng để chỉ một lĩnh vực cụ thể hoặc một kỹ thuật trong ngành neurobiology. ‘of neurobiology’ thường dùng để chỉ một khía cạnh hoặc thành phần của neurobiology. ‘on neurobiology’ thường ám chỉ các nghiên cứu, bài viết về neurobiology.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neurobiology'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she graduates, she will have mastered neurobiology.
|
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ nắm vững môn sinh học thần kinh. |
| Phủ định |
By the end of the semester, he won't have completed his neurobiological research.
|
Đến cuối học kỳ, anh ấy sẽ chưa hoàn thành nghiên cứu sinh học thần kinh của mình. |
| Nghi vấn |
Will the scientists have published their findings on neurobiology by next year?
|
Liệu các nhà khoa học có công bố những phát hiện của họ về sinh học thần kinh vào năm tới không? |