neurocranium
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neurocranium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần hộp sọ bao quanh não; hộp sọ.
Definition (English Meaning)
The part of the skull that encloses the brain; the braincase.
Ví dụ Thực tế với 'Neurocranium'
-
"The neurocranium protects the brain from injury."
"Hộp sọ bảo vệ não khỏi chấn thương."
-
"Fractures of the neurocranium can be life-threatening."
"Gãy xương hộp sọ có thể đe dọa tính mạng."
-
"The size and shape of the neurocranium vary between different species."
"Kích thước và hình dạng của hộp sọ khác nhau giữa các loài khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neurocranium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neurocranium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neurocranium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Neurocranium là một thuật ngữ giải phẫu học chỉ phần xương của hộp sọ bảo vệ não bộ. Nó khác với viscerocranium (splanchocranium), là phần xương tạo nên khuôn mặt. Neurocranium bao gồm các xương trán, xương đỉnh, xương chẩm, xương thái dương, xương bướm và xương sàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neurocranium'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.