(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neurocranium
C1

neurocranium

noun

Nghĩa tiếng Việt

hộp sọ sọ não
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neurocranium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần hộp sọ bao quanh não; hộp sọ.

Definition (English Meaning)

The part of the skull that encloses the brain; the braincase.

Ví dụ Thực tế với 'Neurocranium'

  • "The neurocranium protects the brain from injury."

    "Hộp sọ bảo vệ não khỏi chấn thương."

  • "Fractures of the neurocranium can be life-threatening."

    "Gãy xương hộp sọ có thể đe dọa tính mạng."

  • "The size and shape of the neurocranium vary between different species."

    "Kích thước và hình dạng của hộp sọ khác nhau giữa các loài khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neurocranium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neurocranium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Neurocranium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Neurocranium là một thuật ngữ giải phẫu học chỉ phần xương của hộp sọ bảo vệ não bộ. Nó khác với viscerocranium (splanchocranium), là phần xương tạo nên khuôn mặt. Neurocranium bao gồm các xương trán, xương đỉnh, xương chẩm, xương thái dương, xương bướm và xương sàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neurocranium'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)