brainy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brainy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
rất thông minh, có đầu óc
Definition (English Meaning)
very intelligent
Ví dụ Thực tế với 'Brainy'
-
"She's a very brainy student."
"Cô ấy là một học sinh rất thông minh."
-
"He's one of the brainy kids in his class."
"Cậu ấy là một trong những đứa trẻ thông minh nhất lớp."
-
"The brainy scientist solved the complex equation."
"Nhà khoa học thông minh đã giải được phương trình phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brainy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: brainy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brainy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "brainy" thường được dùng để mô tả ai đó có trí thông minh cao, đặc biệt là về mặt học thuật. Nó mang sắc thái tích cực, thường dùng để khen ngợi khả năng trí tuệ. So với "intelligent" (thông minh) thì "brainy" có phần thân mật và gần gũi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brainy'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Known for her intelligence, Jane, a brainy student, always excels in her studies.
|
Nổi tiếng với trí thông minh của mình, Jane, một học sinh thông minh, luôn xuất sắc trong học tập. |
| Phủ định |
Despite having many books, he, surprisingly, isn't brainy at all.
|
Mặc dù có nhiều sách, anh ấy, đáng ngạc nhiên, lại không hề thông minh. |
| Nghi vấn |
Considering her achievements, is she, undoubtedly, a brainy individual?
|
Xem xét những thành tựu của cô ấy, cô ấy, chắc chắn, có phải là một người thông minh không? |