unintelligent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unintelligent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thông minh; thiếu trí thông minh hoặc sự hiểu biết.
Definition (English Meaning)
Not intelligent; lacking intelligence or understanding.
Ví dụ Thực tế với 'Unintelligent'
-
"He made an unintelligent decision to quit his job without having another one lined up."
"Anh ấy đã đưa ra một quyết định thiếu thông minh khi bỏ việc mà không có công việc nào khác chờ sẵn."
-
"It was an unintelligent thing to say."
"Đó là một điều thiếu suy nghĩ khi nói ra."
-
"The plan was so unintelligent that it was doomed to fail from the start."
"Kế hoạch quá thiếu thông minh đến nỗi nó обречено thất bại ngay từ đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unintelligent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unintelligent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unintelligent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unintelligent' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu hụt khả năng nhận thức, lý luận và giải quyết vấn đề. Nó có thể được sử dụng để mô tả người hoặc hành động. Cần phân biệt với 'not intelligent' vì 'unintelligent' mang tính khẳng định hơn về sự thiếu thông minh, trong khi 'not intelligent' có thể chỉ đơn giản là không đạt đến mức thông minh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unintelligent'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be unintelligent if he doesn't study hard.
|
Anh ta sẽ trở nên kém thông minh nếu anh ta không học hành chăm chỉ. |
| Phủ định |
She is not going to be unintelligent; she's very dedicated to her studies.
|
Cô ấy sẽ không trở nên kém thông minh đâu; cô ấy rất tận tâm với việc học của mình. |
| Nghi vấn |
Will they be unintelligent if they skip all their classes?
|
Liệu họ có trở nên kém thông minh nếu họ trốn tất cả các buổi học không? |