(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ erudite
C1

erudite

adjective

Nghĩa tiếng Việt

uyên bác học rộng tài cao thâm uyên người có học thức sâu rộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erudite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

có hoặc thể hiện kiến thức hoặc sự hiểu biết uyên bác.

Definition (English Meaning)

having or showing great knowledge or learning.

Ví dụ Thực tế với 'Erudite'

  • "He was known as an erudite scholar."

    "Ông được biết đến là một học giả uyên bác."

  • "Her erudite lectures were always well-attended."

    "Những bài giảng uyên bác của cô ấy luôn có rất nhiều người tham dự."

  • "The book is full of erudite references."

    "Cuốn sách chứa đầy những dẫn chứng uyên bác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Erudite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: erudite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignorant(ngu dốt, thiếu hiểu biết)
uneducated(không được giáo dục)
illiterate(mù chữ)

Từ liên quan (Related Words)

pedantic(quá chú trọng tiểu tiết trong học thuật, kiểu cách)
academic(thuộc về học thuật)
studious(chăm chỉ học tập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Erudite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'erudite' thường được dùng để miêu tả những người có kiến thức sâu rộng, đặc biệt là về các môn học thuật. Nó mang sắc thái trang trọng hơn các từ như 'knowledgeable' hay 'learned', và thường ám chỉ sự uyên bác có được thông qua việc học tập và nghiên cứu chuyên sâu. Khác với 'scholarly' có thể chỉ người có phương pháp nghiên cứu tốt, 'erudite' nhấn mạnh vào khối lượng kiến thức lớn mà người đó sở hữu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Erudite'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has always been known as an erudite scholar.
Cô ấy luôn được biết đến như một học giả uyên bác.
Phủ định
I have not always considered him an erudite person, but his recent research has changed my mind.
Tôi không phải lúc nào cũng coi anh ấy là một người uyên bác, nhưng nghiên cứu gần đây của anh ấy đã thay đổi suy nghĩ của tôi.
Nghi vấn
Has he been considered an erudite expert on the subject?
Anh ấy có được xem là một chuyên gia uyên bác về chủ đề này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)