erudite
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erudite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
có hoặc thể hiện kiến thức hoặc sự hiểu biết uyên bác.
Definition (English Meaning)
having or showing great knowledge or learning.
Ví dụ Thực tế với 'Erudite'
-
"He was known as an erudite scholar."
"Ông được biết đến là một học giả uyên bác."
-
"Her erudite lectures were always well-attended."
"Những bài giảng uyên bác của cô ấy luôn có rất nhiều người tham dự."
-
"The book is full of erudite references."
"Cuốn sách chứa đầy những dẫn chứng uyên bác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Erudite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: erudite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Erudite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'erudite' thường được dùng để miêu tả những người có kiến thức sâu rộng, đặc biệt là về các môn học thuật. Nó mang sắc thái trang trọng hơn các từ như 'knowledgeable' hay 'learned', và thường ám chỉ sự uyên bác có được thông qua việc học tập và nghiên cứu chuyên sâu. Khác với 'scholarly' có thể chỉ người có phương pháp nghiên cứu tốt, 'erudite' nhấn mạnh vào khối lượng kiến thức lớn mà người đó sở hữu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Erudite'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always been known as an erudite scholar.
|
Cô ấy luôn được biết đến như một học giả uyên bác. |
| Phủ định |
I have not always considered him an erudite person, but his recent research has changed my mind.
|
Tôi không phải lúc nào cũng coi anh ấy là một người uyên bác, nhưng nghiên cứu gần đây của anh ấy đã thay đổi suy nghĩ của tôi. |
| Nghi vấn |
Has he been considered an erudite expert on the subject?
|
Anh ấy có được xem là một chuyên gia uyên bác về chủ đề này không? |