intelligent
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intelligent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thông minh, có trí tuệ cao.
Definition (English Meaning)
Having or showing intelligence, especially of a high level.
Ví dụ Thực tế với 'Intelligent'
-
"She is an intelligent student who always gets good grades."
"Cô ấy là một học sinh thông minh, luôn đạt điểm cao."
-
"Computers are becoming increasingly intelligent."
"Máy tính đang ngày càng trở nên thông minh hơn."
-
"He made an intelligent decision to invest in the company."
"Anh ấy đã đưa ra một quyết định thông minh khi đầu tư vào công ty này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intelligent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intelligent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intelligent' thường được dùng để chỉ khả năng học hỏi, hiểu biết, suy luận và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự nhanh nhạy và khả năng thích nghi tốt với môi trường. So với 'smart', 'intelligent' thiên về khả năng trí tuệ tổng quát hơn, còn 'smart' có thể chỉ sự thông minh trong một lĩnh vực cụ thể hoặc khả năng ứng biến nhanh nhạy trong tình huống nhất định. 'Clever' thường ám chỉ sự khéo léo và thông minh lanh lợi, đôi khi có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu dùng để chỉ sự xảo quyệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intelligent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.