(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intelligent
B2

intelligent

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thông minh có trí tuệ sáng dạ nhanh trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intelligent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông minh, có trí tuệ cao.

Definition (English Meaning)

Having or showing intelligence, especially of a high level.

Ví dụ Thực tế với 'Intelligent'

  • "She is an intelligent student who always gets good grades."

    "Cô ấy là một học sinh thông minh, luôn đạt điểm cao."

  • "Computers are becoming increasingly intelligent."

    "Máy tính đang ngày càng trở nên thông minh hơn."

  • "He made an intelligent decision to invest in the company."

    "Anh ấy đã đưa ra một quyết định thông minh khi đầu tư vào công ty này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intelligent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

smart(thông minh)
clever(khéo léo, thông minh)
bright(sáng dạ, thông minh)

Trái nghĩa (Antonyms)

stupid(ngu ngốc)
unintelligent(kém thông minh)
dull(đần độn, chậm hiểu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Intelligent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intelligent' thường được dùng để chỉ khả năng học hỏi, hiểu biết, suy luận và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự nhanh nhạy và khả năng thích nghi tốt với môi trường. So với 'smart', 'intelligent' thiên về khả năng trí tuệ tổng quát hơn, còn 'smart' có thể chỉ sự thông minh trong một lĩnh vực cụ thể hoặc khả năng ứng biến nhanh nhạy trong tình huống nhất định. 'Clever' thường ám chỉ sự khéo léo và thông minh lanh lợi, đôi khi có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu dùng để chỉ sự xảo quyệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intelligent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)