(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shameless
C1

shameless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô liêm sỉ trơ trẽn mặt dày không biết xấu hổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shameless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trơ trẽn, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, không biết ngượng ngùng, không e dè, không hề hối hận về một hành vi sai trái về mặt đạo đức.

Definition (English Meaning)

Having or showing no shame, especially about something normally considered morally wrong.

Ví dụ Thực tế với 'Shameless'

  • "He was shameless about his affair."

    "Anh ta không hề xấu hổ về mối quan hệ ngoại tình của mình."

  • "It's shameless exploitation."

    "Đó là sự bóc lột trơ trẽn."

  • "The company made shameless attempts to deceive customers."

    "Công ty đã thực hiện những nỗ lực trơ trẽn để lừa dối khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shameless'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ashamed(xấu hổ)
remorseful(ăn năn, hối hận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Shameless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shameless' mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu hụt hoặc cố tình bỏ qua cảm giác xấu hổ, ngượng ngùng khi làm điều sai trái. Nó thường được dùng để phê phán, lên án hành vi hoặc thái độ của ai đó. So sánh với 'unashamed': 'unashamed' có thể mang nghĩa tích cực, chỉ sự tự tin, không hối tiếc về một hành động hoặc quan điểm nào đó, trong khi 'shameless' luôn mang nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

Shameless about something: Không biết xấu hổ về điều gì đó. Shameless in something: Trơ trẽn trong việc gì đó (ít phổ biến hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shameless'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He chose to shamelessly ignore the rules.
Anh ta chọn cách trơ trẽn phớt lờ các quy tắc.
Phủ định
It's better not to be shameless in public.
Tốt hơn là không nên trơ trẽn ở nơi công cộng.
Nghi vấn
Is it necessary to be so shameless to get ahead?
Có cần phải trơ trẽn như vậy để tiến lên không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he asks for a raise after being late every day, he will be acting shamelessly.
Nếu anh ta xin tăng lương sau khi đi trễ mỗi ngày, anh ta sẽ hành động một cách trơ trẽn.
Phủ định
If you don't apologize for your mistake, you will shamelessly ignore the consequences.
Nếu bạn không xin lỗi vì sai lầm của mình, bạn sẽ trơ trẽn bỏ qua hậu quả.
Nghi vấn
Will she shamelessly lie if she thinks it will get her ahead?
Liệu cô ấy có trơ trẽn nói dối nếu cô ấy nghĩ rằng điều đó sẽ giúp cô ấy tiến lên không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he hadn't been so naive, he wouldn't shamelessly exploit his friends now.
Nếu anh ta không quá ngây thơ, anh ta đã không trơ trẽn lợi dụng bạn bè của mình bây giờ.
Phủ định
If she weren't so wealthy, she might not have behaved so shamelessly at the party last night.
Nếu cô ấy không giàu có như vậy, có lẽ cô ấy đã không cư xử trơ trẽn như vậy tại bữa tiệc tối qua.
Nghi vấn
If they had apologized sincerely, would he be so shamelessly holding a grudge now?
Nếu họ đã xin lỗi chân thành, liệu anh ta có trơ trẽn giữ mối hận bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)