breastbone
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breastbone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xương ức; một xương dài, dẹt nằm ở phần trung tâm của ngực, có chức năng bảo vệ tim và phổi.
Definition (English Meaning)
The sternum; a long, flat bone located in the central part of the chest that protects the heart and lungs.
Ví dụ Thực tế với 'Breastbone'
-
"She fractured her breastbone in the car accident."
"Cô ấy bị gãy xương ức trong vụ tai nạn xe hơi."
-
"Pain in the breastbone can be a sign of a heart problem."
"Đau ở xương ức có thể là dấu hiệu của vấn đề tim mạch."
-
"The surgeon made an incision through the breastbone to access the heart."
"Bác sĩ phẫu thuật rạch một đường qua xương ức để tiếp cận tim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Breastbone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: breastbone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Breastbone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'breastbone' là một danh từ chỉ một cấu trúc giải phẫu cụ thể. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y học, giải phẫu học hoặc khi mô tả các chấn thương ở ngực. Không có nhiều từ đồng nghĩa phổ biến, nhưng đôi khi 'sternum' được sử dụng thay thế, mặc dù 'sternum' là thuật ngữ y học chính xác hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On the breastbone': đề cập đến vị trí trên bề mặt xương ức. Ví dụ: 'The doctor palpated the area on the breastbone.'
'To the breastbone': đề cập đến sự gắn liền hoặc liên quan đến xương ức. Ví dụ: 'The ribs are attached to the breastbone.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Breastbone'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor examined his breastbone carefully after the accident.
|
Bác sĩ kiểm tra xương ức của anh ấy cẩn thận sau tai nạn. |
| Phủ định |
They didn't find any fractures in her breastbone after the fall.
|
Họ không tìm thấy bất kỳ vết nứt nào ở xương ức của cô ấy sau cú ngã. |
| Nghi vấn |
Did the X-ray reveal any damage to his breastbone?
|
Ảnh chụp X-quang có cho thấy bất kỳ tổn thương nào đến xương ức của anh ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had worn a seatbelt, the force of the impact wouldn't have broken his breastbone.
|
Nếu anh ấy thắt dây an toàn, lực tác động đã không làm gãy xương ức của anh ấy. |
| Phủ định |
If the paramedics hadn't arrived so quickly, they might not have been able to prevent further damage to his breastbone.
|
Nếu nhân viên y tế không đến nhanh như vậy, họ có lẽ đã không thể ngăn chặn thêm tổn thương cho xương ức của anh ấy. |
| Nghi vấn |
If she were a medical professional, would she have known how to stabilize the broken breastbone immediately?
|
Nếu cô ấy là một chuyên gia y tế, liệu cô ấy có biết cách ổn định xương ức bị gãy ngay lập tức không? |