(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brewing
B2

brewing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

ủ (bia) nấu (bia) sản xuất (bia) manh nha nhen nhóm tích tụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brewing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình sản xuất bia hoặc các loại đồ uống có cồn khác.

Definition (English Meaning)

The process of making beer or other alcoholic drinks.

Ví dụ Thực tế với 'Brewing'

  • "The brewery is currently brewing a new batch of IPA."

    "Nhà máy bia hiện đang ủ một mẻ IPA mới."

  • "He's been brewing beer in his garage for years."

    "Anh ấy đã ủ bia trong gara của mình trong nhiều năm."

  • "A storm is brewing on the horizon."

    "Một cơn bão đang hình thành trên đường chân trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brewing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brewing (s)
  • Verb: brew
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hops(hoa bia)
malt(mạch nha)
yeast(men)
distilling(chưng cất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Công nghiệp sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Brewing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động đang diễn ra của việc ủ, nấu hoặc sản xuất bia/đồ uống có cồn. Thường được dùng để chỉ giai đoạn đang thực hiện, không phải kết quả cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

* in: đề cập đến môi trường hoặc quy trình cụ thể được sử dụng trong quá trình ủ (ví dụ: brewing in a large vat).
* with: đề cập đến các thành phần hoặc phương pháp cụ thể được sử dụng trong quá trình ủ (ví dụ: brewing with hops).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brewing'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To brew coffee is her favorite morning ritual.
Pha cà phê là nghi thức buổi sáng yêu thích của cô ấy.
Phủ định
He chose not to brew his own beer, preferring to buy it instead.
Anh ấy chọn không tự nấu bia mà thích mua hơn.
Nghi vấn
Why did they decide to start brewing their own kombucha?
Tại sao họ quyết định bắt đầu tự ủ kombucha?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The monks are brewing beer in the monastery.
Các thầy tu đang ủ bia trong tu viện.
Phủ định
She is not brewing coffee this morning.
Cô ấy không pha cà phê sáng nay.
Nghi vấn
Are they brewing a plan to surprise him?
Họ có đang ấp ủ một kế hoạch để làm anh ấy bất ngờ không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you add the coffee grounds now, the coffee will be brewing by 7 AM.
Nếu bạn thêm bã cà phê bây giờ, cà phê sẽ được pha xong vào 7 giờ sáng.
Phủ định
If he doesn't learn the brewing process correctly, he won't be able to open his own cafe.
Nếu anh ấy không học quy trình pha chế đúng cách, anh ấy sẽ không thể mở quán cà phê của riêng mình.
Nghi vấn
Will the tea be brewing if I set the timer for ten minutes?
Trà có được pha xong không nếu tôi hẹn giờ mười phút?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The coffee shop is brewing a new flavor of coffee this week.
Quán cà phê đang ủ một hương vị cà phê mới trong tuần này.
Phủ định
They are not brewing beer in their kitchen.
Họ không ủ bia trong bếp của họ.
Nghi vấn
What are they brewing in that mysterious pot?
Họ đang ủ gì trong cái nồi bí ẩn kia?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be brewing coffee when the guests arrive.
Cô ấy sẽ đang pha cà phê khi khách đến.
Phủ định
They won't be brewing their own beer at the party.
Họ sẽ không tự nấu bia tại bữa tiệc.
Nghi vấn
Will he be brewing a new batch of tea this afternoon?
Chiều nay anh ấy sẽ đang pha một mẻ trà mới phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been brewing a new type of beer for months.
Cô ấy đã ủ một loại bia mới trong nhiều tháng.
Phủ định
They haven't been brewing coffee all morning; they were cleaning the machine.
Họ đã không pha cà phê cả buổi sáng; họ đang lau máy.
Nghi vấn
Has the storm been brewing all day?
Cơn bão đã hình thành cả ngày nay phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)