brewing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brewing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình sản xuất bia hoặc các loại đồ uống có cồn khác.
Definition (English Meaning)
The process of making beer or other alcoholic drinks.
Ví dụ Thực tế với 'Brewing'
-
"The brewery is currently brewing a new batch of IPA."
"Nhà máy bia hiện đang ủ một mẻ IPA mới."
-
"He's been brewing beer in his garage for years."
"Anh ấy đã ủ bia trong gara của mình trong nhiều năm."
-
"A storm is brewing on the horizon."
"Một cơn bão đang hình thành trên đường chân trời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brewing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brewing (s)
- Verb: brew
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brewing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động đang diễn ra của việc ủ, nấu hoặc sản xuất bia/đồ uống có cồn. Thường được dùng để chỉ giai đoạn đang thực hiện, không phải kết quả cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: đề cập đến môi trường hoặc quy trình cụ thể được sử dụng trong quá trình ủ (ví dụ: brewing in a large vat).
* with: đề cập đến các thành phần hoặc phương pháp cụ thể được sử dụng trong quá trình ủ (ví dụ: brewing with hops).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brewing'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To brew coffee is her favorite morning ritual.
|
Pha cà phê là nghi thức buổi sáng yêu thích của cô ấy. |
| Phủ định |
He chose not to brew his own beer, preferring to buy it instead.
|
Anh ấy chọn không tự nấu bia mà thích mua hơn. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to start brewing their own kombucha?
|
Tại sao họ quyết định bắt đầu tự ủ kombucha? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The monks are brewing beer in the monastery.
|
Các thầy tu đang ủ bia trong tu viện. |
| Phủ định |
She is not brewing coffee this morning.
|
Cô ấy không pha cà phê sáng nay. |
| Nghi vấn |
Are they brewing a plan to surprise him?
|
Họ có đang ấp ủ một kế hoạch để làm anh ấy bất ngờ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you add the coffee grounds now, the coffee will be brewing by 7 AM.
|
Nếu bạn thêm bã cà phê bây giờ, cà phê sẽ được pha xong vào 7 giờ sáng. |
| Phủ định |
If he doesn't learn the brewing process correctly, he won't be able to open his own cafe.
|
Nếu anh ấy không học quy trình pha chế đúng cách, anh ấy sẽ không thể mở quán cà phê của riêng mình. |
| Nghi vấn |
Will the tea be brewing if I set the timer for ten minutes?
|
Trà có được pha xong không nếu tôi hẹn giờ mười phút? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The coffee shop is brewing a new flavor of coffee this week.
|
Quán cà phê đang ủ một hương vị cà phê mới trong tuần này. |
| Phủ định |
They are not brewing beer in their kitchen.
|
Họ không ủ bia trong bếp của họ. |
| Nghi vấn |
What are they brewing in that mysterious pot?
|
Họ đang ủ gì trong cái nồi bí ẩn kia? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be brewing coffee when the guests arrive.
|
Cô ấy sẽ đang pha cà phê khi khách đến. |
| Phủ định |
They won't be brewing their own beer at the party.
|
Họ sẽ không tự nấu bia tại bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Will he be brewing a new batch of tea this afternoon?
|
Chiều nay anh ấy sẽ đang pha một mẻ trà mới phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been brewing a new type of beer for months.
|
Cô ấy đã ủ một loại bia mới trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
They haven't been brewing coffee all morning; they were cleaning the machine.
|
Họ đã không pha cà phê cả buổi sáng; họ đang lau máy. |
| Nghi vấn |
Has the storm been brewing all day?
|
Cơn bão đã hình thành cả ngày nay phải không? |