infusing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infusing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại tiếp diễn của 'infuse': lấp đầy (ai đó hoặc cái gì đó) bằng một phẩm chất; ngâm cái gì đó để chiết xuất hương vị hoặc các phẩm chất khác.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'infuse': to fill (someone or something) with a quality; to soak something in order to extract the flavour or other qualities.
Ví dụ Thực tế với 'Infusing'
-
"She is infusing the oil with herbs."
"Cô ấy đang ngâm dầu với thảo mộc."
-
"The chef is infusing the sauce with garlic."
"Đầu bếp đang ngâm tỏi vào nước sốt."
-
"The artist is infusing her paintings with emotion."
"Nghệ sĩ đang truyền cảm xúc vào những bức tranh của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infusing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: infuse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infusing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hành động thêm dần một chất hoặc phẩm chất vào một thứ khác, hoặc quá trình chiết xuất bằng cách ngâm. 'Infuse' mang sắc thái thẩm thấu, từ từ thấm nhập, không giống như 'inject' (tiêm) là tác động nhanh và trực tiếp hơn. Khác với 'imbue' (thấm nhuần) ở chỗ 'infuse' có thể là một quá trình vật lý, trong khi 'imbue' thường mang tính trừu tượng, liên quan đến cảm xúc, tư tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'infuse with': Điền đầy hoặc truyền cho cái gì đó một phẩm chất, cảm xúc, hoặc đặc tính. Ví dụ: Infusing the team with confidence (Truyền cho đội sự tự tin).
'infuse into': Đưa một chất lỏng vào một vật chất khác hoặc một nơi khác từ từ. Ví dụ: Infusing the tea leaves into hot water. (Ngâm lá trà vào nước nóng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infusing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.