(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infusing
C1

infusing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

ngâm truyền thấm thấm nhuần chiết xuất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infusing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại tiếp diễn của 'infuse': lấp đầy (ai đó hoặc cái gì đó) bằng một phẩm chất; ngâm cái gì đó để chiết xuất hương vị hoặc các phẩm chất khác.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'infuse': to fill (someone or something) with a quality; to soak something in order to extract the flavour or other qualities.

Ví dụ Thực tế với 'Infusing'

  • "She is infusing the oil with herbs."

    "Cô ấy đang ngâm dầu với thảo mộc."

  • "The chef is infusing the sauce with garlic."

    "Đầu bếp đang ngâm tỏi vào nước sốt."

  • "The artist is infusing her paintings with emotion."

    "Nghệ sĩ đang truyền cảm xúc vào những bức tranh của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infusing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

draining(rút cạn)
removing(loại bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

steeping(ngâm (trong nước))
brewing(pha chế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Infusing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả hành động thêm dần một chất hoặc phẩm chất vào một thứ khác, hoặc quá trình chiết xuất bằng cách ngâm. 'Infuse' mang sắc thái thẩm thấu, từ từ thấm nhập, không giống như 'inject' (tiêm) là tác động nhanh và trực tiếp hơn. Khác với 'imbue' (thấm nhuần) ở chỗ 'infuse' có thể là một quá trình vật lý, trong khi 'imbue' thường mang tính trừu tượng, liên quan đến cảm xúc, tư tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with into

'infuse with': Điền đầy hoặc truyền cho cái gì đó một phẩm chất, cảm xúc, hoặc đặc tính. Ví dụ: Infusing the team with confidence (Truyền cho đội sự tự tin).
'infuse into': Đưa một chất lỏng vào một vật chất khác hoặc một nơi khác từ từ. Ví dụ: Infusing the tea leaves into hot water. (Ngâm lá trà vào nước nóng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infusing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)