briar
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Briar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại cây bụi có gai, đặc biệt là thuộc họ hoa hồng.
Definition (English Meaning)
A thorny shrub or bush, especially of the rose family.
Ví dụ Thực tế với 'Briar'
-
"The path was blocked by a thick briar patch."
"Con đường bị chặn bởi một bụi gai rậm rạp."
-
"She got scratched by a briar while hiking."
"Cô ấy bị cào bởi một bụi gai khi đi bộ đường dài."
-
"Briar pipes are highly valued by tobacco enthusiasts."
"Tẩu thạch nam được những người đam mê thuốc lá đánh giá cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Briar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: briar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Briar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'briar' thường được dùng để chỉ các loại cây bụi có gai rậm rạp, gây khó khăn cho việc đi lại. Nó mang ý nghĩa về một chướng ngại vật tự nhiên, hoặc một nơi ẩn náu hoang dã. So sánh với 'thorn' (gai) chỉ đơn thuần là các mũi nhọn trên cây, 'bramble' (cây mâm xôi) cụ thể hơn về một loại cây leo có gai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Hidden in the briar patch' (ẩn mình trong bụi gai); 'pushing through the briar' (vượt qua bụi gai). Giới từ 'in' thể hiện vị trí bên trong bụi gai, 'through' thể hiện sự di chuyển xuyên qua.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Briar'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden, which was overgrown with briar, was difficult to navigate.
|
Khu vườn, nơi mọc um tùm cây tầm xuân, rất khó đi lại. |
| Phủ định |
The path, which should have been clear, wasn't free of briar that scratched our legs.
|
Con đường lẽ ra phải quang đãng, lại không hề sạch cây tầm xuân làm trầy xước chân chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Is that the forest, where briar grows so thickly, that you warned us about?
|
Có phải đó là khu rừng, nơi cây tầm xuân mọc dày đặc đến nỗi bạn đã cảnh báo chúng tôi không? |