(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bramble
B2

bramble

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cây mâm xôi bụi gai cây bụi có gai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bramble'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại cây bụi leo có gai thuộc họ hoa hồng, đặc biệt là cây mâm xôi.

Definition (English Meaning)

A prickly scrambling shrub of the rose family, especially a blackberry.

Ví dụ Thực tế với 'Bramble'

  • "The path was overgrown with brambles."

    "Con đường bị cây mâm xôi mọc um tùm che khuất."

  • "We had to push our way through the brambles."

    "Chúng tôi phải luồn lách qua những bụi gai."

  • "The birds nested in the brambles."

    "Chim làm tổ trong bụi gai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bramble'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bramble
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

briar(cây bụi có gai)
thorny bush(bụi cây có gai)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

blackberry(quả mâm xôi đen)
raspberry(quả mâm xôi đỏ)
hedge(hàng rào (thường là cây bụi))

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Bramble'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bramble' thường dùng để chỉ chung các loại cây bụi có gai leo, đặc biệt là những loại cho quả mọng. Nó mang ý nghĩa về một loại cây dại, thường mọc um tùm và khó tiếp cận. Nó nhấn mạnh đến đặc điểm gai góc và dáng vẻ hoang dã của cây.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

'in the brambles' - chỉ vị trí bên trong bụi gai; 'through the brambles' - chỉ sự di chuyển xuyên qua bụi gai, thường là khó khăn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bramble'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)