bramble
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bramble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại cây bụi leo có gai thuộc họ hoa hồng, đặc biệt là cây mâm xôi.
Definition (English Meaning)
A prickly scrambling shrub of the rose family, especially a blackberry.
Ví dụ Thực tế với 'Bramble'
-
"The path was overgrown with brambles."
"Con đường bị cây mâm xôi mọc um tùm che khuất."
-
"We had to push our way through the brambles."
"Chúng tôi phải luồn lách qua những bụi gai."
-
"The birds nested in the brambles."
"Chim làm tổ trong bụi gai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bramble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bramble
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bramble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bramble' thường dùng để chỉ chung các loại cây bụi có gai leo, đặc biệt là những loại cho quả mọng. Nó mang ý nghĩa về một loại cây dại, thường mọc um tùm và khó tiếp cận. Nó nhấn mạnh đến đặc điểm gai góc và dáng vẻ hoang dã của cây.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the brambles' - chỉ vị trí bên trong bụi gai; 'through the brambles' - chỉ sự di chuyển xuyên qua bụi gai, thường là khó khăn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bramble'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.