bricklaying
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bricklaying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc kỹ năng xây gạch; nghề thợ hồ.
Definition (English Meaning)
The process or skill of laying bricks.
Ví dụ Thực tế với 'Bricklaying'
-
"Bricklaying is a skilled trade that requires precision and attention to detail."
"Xây gạch là một nghề đòi hỏi sự khéo léo, chính xác và tỉ mỉ."
-
"The construction company specializes in bricklaying and other masonry services."
"Công ty xây dựng chuyên về xây gạch và các dịch vụ xây nề khác."
-
"He learned bricklaying from his father, who had been a bricklayer for over 30 years."
"Anh ấy học xây gạch từ cha mình, người đã làm thợ hồ hơn 30 năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bricklaying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bricklaying
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bricklaying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bricklaying' thường được dùng để chỉ công việc xây dựng tường, nhà cửa hoặc các công trình khác bằng gạch. Nó nhấn mạnh đến kỹ năng và quy trình làm việc cẩn thận để đảm bảo tính vững chắc và thẩm mỹ của công trình. Không giống như 'masonry' (nề, xây đá), chỉ chung chung các công việc xây bằng đá, gạch, hoặc các vật liệu tương tự, 'bricklaying' cụ thể hơn, chỉ việc xây bằng gạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường dùng để chỉ địa điểm hoặc bối cảnh diễn ra công việc xây gạch. Ví dụ: 'He is skilled in bricklaying.' ('Anh ấy giỏi xây gạch'). 'For' thường dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà công việc xây gạch hướng đến. Ví dụ: 'Bricklaying is essential for building houses.' ('Xây gạch là thiết yếu để xây nhà').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bricklaying'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.