(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ masonry
B2

masonry

noun

Nghĩa tiếng Việt

nghề xây công trình xây kỹ thuật xây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Masonry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghề xây, kỹ thuật xây; công trình xây bằng đá hoặc gạch.

Definition (English Meaning)

The art or craft of building or working with stone or brick.

Ví dụ Thực tế với 'Masonry'

  • "The house was built with solid brick masonry."

    "Ngôi nhà được xây dựng bằng công trình xây gạch kiên cố."

  • "The college has a course on masonry."

    "Trường cao đẳng có một khóa học về nghề xây."

  • "The fireplace is made of masonry."

    "Lò sưởi được làm bằng công trình xây đá/gạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Masonry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: masonry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bricklayer(thợ xây gạch)
stonecutter(thợ đẽo đá) mortar(vữa)
trowel(bay (dụng cụ xây))

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Masonry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Masonry chỉ công việc xây dựng bằng các vật liệu cứng như đá, gạch, bê tông, thường yêu cầu kỹ năng và sự tỉ mỉ. Nó khác với carpentry (nghề mộc) sử dụng gỗ hoặc plumbing (nghề sửa ống nước) liên quan đến hệ thống ống nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Masonry'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sturdy masonry, built with precision and care, has withstood the test of time.
Công trình xây bằng đá vững chắc, được xây dựng cẩn thận và chính xác, đã vượt qua thử thách của thời gian.
Phủ định
Despite the heavy rain, the new masonry, lacking proper sealant, showed no signs of leaking.
Mặc dù trời mưa lớn, công trình xây bằng đá mới, do thiếu chất bịt kín phù hợp, không có dấu hiệu rò rỉ.
Nghi vấn
Considering its age, does the masonry, especially around the archway, require immediate repair?
Xét đến tuổi của nó, liệu công trình xây bằng đá, đặc biệt là xung quanh cổng vòm, có cần sửa chữa ngay lập tức không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new skyscraper is finished, the construction company will have been investing heavily in masonry techniques for over a decade.
Vào thời điểm tòa nhà chọc trời mới hoàn thành, công ty xây dựng sẽ đã đầu tư mạnh vào các kỹ thuật xây gạch đá trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
They won't have been using traditional masonry methods for the entire project; they'll have switched to prefabricated panels at some point.
Họ sẽ không sử dụng các phương pháp xây gạch đá truyền thống cho toàn bộ dự án; họ sẽ chuyển sang các tấm đúc sẵn vào một thời điểm nào đó.
Nghi vấn
Will the apprentices have been practicing their masonry skills long enough to work on the historical building restoration by next month?
Liệu những người học việc có thực hành các kỹ năng xây gạch đá của họ đủ lâu để làm việc cho việc phục hồi tòa nhà lịch sử vào tháng tới không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had known more about masonry before building my house.
Tôi ước tôi đã biết nhiều hơn về xây dựng bằng gạch đá trước khi xây nhà.
Phủ định
If only the ancient Romans hadn't used such poor masonry techniques; their buildings would have lasted even longer.
Ước gì người La Mã cổ đại đã không sử dụng các kỹ thuật xây dựng bằng gạch đá kém như vậy; các tòa nhà của họ đã tồn tại lâu hơn nữa.
Nghi vấn
If only they could use modern masonry techniques on this old building, would it be stronger?
Ước gì họ có thể sử dụng các kỹ thuật xây dựng bằng gạch đá hiện đại trên tòa nhà cũ này, nó có mạnh hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)