brics
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ viết tắt của Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc và Nam Phi, đề cập đến hiệp hội của năm nền kinh tế quốc gia mới nổi lớn.
Definition (English Meaning)
An acronym for Brazil, Russia, India, China, and South Africa, referring to the association of five major emerging national economies.
Ví dụ Thực tế với 'Brics'
-
"The BRICS nations held a summit to discuss trade and cooperation."
"Các quốc gia BRICS đã tổ chức một hội nghị thượng đỉnh để thảo luận về thương mại và hợp tác."
-
"BRICS countries are becoming more influential in international organizations."
"Các quốc gia BRICS đang trở nên có ảnh hưởng hơn trong các tổ chức quốc tế."
-
"The BRICS development bank aims to fund infrastructure projects in developing nations."
"Ngân hàng phát triển của BRICS nhằm mục đích tài trợ các dự án cơ sở hạ tầng ở các quốc gia đang phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: BRICS (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'BRICS' thường được sử dụng để mô tả ảnh hưởng ngày càng tăng của các quốc gia này trên trường quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế và chính trị. Nó không chỉ đơn thuần là một nhóm các quốc gia mà còn đại diện cho một sức mạnh tập thể có khả năng định hình lại trật tự thế giới. So với các nhóm như G7, BRICS tập trung vào sự hợp tác giữa các nền kinh tế mới nổi, phản ánh một hệ thống đa cực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.