(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emerging economies
C1

emerging economies

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các nền kinh tế mới nổi các nền kinh tế đang trỗi dậy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emerging economies'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các nền kinh tế của các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là những quốc gia có tốc độ tăng trưởng và công nghiệp hóa nhanh chóng.

Definition (English Meaning)

The economies of developing nations, especially those with rapid growth and industrialization.

Ví dụ Thực tế với 'Emerging economies'

  • "Many investors are interested in the growth potential of emerging economies."

    "Nhiều nhà đầu tư quan tâm đến tiềm năng tăng trưởng của các nền kinh tế mới nổi."

  • "China and India are often cited as examples of emerging economies."

    "Trung Quốc và Ấn Độ thường được trích dẫn làm ví dụ về các nền kinh tế mới nổi."

  • "Investing in emerging economies can be risky, but it also offers the potential for high returns."

    "Đầu tư vào các nền kinh tế mới nổi có thể rủi ro, nhưng nó cũng mang lại tiềm năng lợi nhuận cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emerging economies'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: emerge
  • Adjective: emerging
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

developing economies(các nền kinh tế đang phát triển)
growth markets(các thị trường tăng trưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

developed economies(các nền kinh tế phát triển)

Từ liên quan (Related Words)

globalization(toàn cầu hóa)
foreign investment(đầu tư nước ngoài)
economic growth(tăng trưởng kinh tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Emerging economies'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các quốc gia có mức thu nhập thấp nhưng đang trải qua quá trình chuyển đổi kinh tế nhanh chóng, hướng tới một nền kinh tế thị trường phát triển hơn. Nó khác với 'developed economies' (các nền kinh tế phát triển) và 'developing economies' (các nền kinh tế đang phát triển nói chung) ở chỗ nhấn mạnh vào sự phát triển và tiềm năng tăng trưởng vượt bậc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' thường được dùng để chỉ sự đầu tư hoặc các hoạt động kinh tế diễn ra trong các nền kinh tế mới nổi (ví dụ: investing in emerging economies). 'of' được dùng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của các nền kinh tế này (ví dụ: the challenges of emerging economies).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emerging economies'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)