(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ geopolitics
C1

geopolitics

noun

Nghĩa tiếng Việt

địa chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geopolitics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môn nghiên cứu về ảnh hưởng của địa lý lên chính trị và quan hệ quốc tế.

Definition (English Meaning)

The study of the effects of geography on politics and international relations.

Ví dụ Thực tế với 'Geopolitics'

  • "The current geopolitical situation is very complex."

    "Tình hình địa chính trị hiện tại rất phức tạp."

  • "Geopolitics plays a crucial role in shaping foreign policy."

    "Địa chính trị đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách đối ngoại."

  • "The geopolitics of energy resources is a major concern."

    "Địa chính trị về tài nguyên năng lượng là một mối quan tâm lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Geopolitics'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Geopolitics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Địa chính trị xem xét cách vị trí địa lý, tài nguyên thiên nhiên và dân số của một quốc gia ảnh hưởng đến chính sách đối nội và đối ngoại của quốc gia đó. Nó cũng xem xét cách các yếu tố này ảnh hưởng đến quan hệ giữa các quốc gia. Khác với 'politics' (chính trị) nói chung, 'geopolitics' nhấn mạnh yếu tố địa lý và không gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- geopolitics of': đề cập đến các yếu tố địa lý cụ thể ảnh hưởng đến chính trị của một khu vực hoặc quốc gia. Ví dụ: 'the geopolitics of the South China Sea'. '- geopolitics in': chỉ ra địa điểm mà địa chính trị đang được thảo luận hoặc áp dụng. Ví dụ: 'geopolitics in Europe'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Geopolitics'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the geopolitical landscape had been more stable, the company would have invested more heavily in overseas markets.
Nếu bối cảnh địa chính trị ổn định hơn, công ty đã đầu tư mạnh hơn vào thị trường nước ngoài.
Phủ định
If the government had not ignored the geopolitical implications of the trade deal, they would not have faced such strong opposition.
Nếu chính phủ không bỏ qua những hệ lụy địa chính trị của thỏa thuận thương mại, họ đã không phải đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ như vậy.
Nghi vấn
Would the war have been avoided if diplomats had understood the geopolitics of the region better?
Liệu cuộc chiến có thể tránh được nếu các nhà ngoại giao hiểu rõ hơn về địa chính trị của khu vực?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The analysts were discussing the geopolitical implications of the treaty.
Các nhà phân tích đang thảo luận về những ảnh hưởng địa chính trị của hiệp ước.
Phủ định
The government wasn't considering the geopolitical risks at the time.
Chính phủ đã không xem xét các rủi ro địa chính trị vào thời điểm đó.
Nghi vấn
Were they analyzing how geopolitics was influencing the election?
Họ có đang phân tích địa chính trị đang ảnh hưởng đến cuộc bầu cử như thế nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)