global south
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Global south'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ các quốc gia ở Châu Mỹ Latinh, Châu Á, Châu Phi và Châu Đại Dương. Nó thường được sử dụng đồng nghĩa với 'các nước đang phát triển' hoặc 'các nước kém phát triển'.
Definition (English Meaning)
A term often used to refer to countries within Latin America, Asia, Africa, and Oceania. It is often used synonymously with 'developing countries' or 'less developed countries'.
Ví dụ Thực tế với 'Global south'
-
"Many challenges facing the Global South, such as poverty and climate change, require international cooperation."
"Nhiều thách thức mà Global South phải đối mặt, chẳng hạn như nghèo đói và biến đổi khí hậu, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế."
-
"The Global South is particularly vulnerable to the impacts of climate change."
"Global South đặc biệt dễ bị tổn thương bởi tác động của biến đổi khí hậu."
-
"Trade policies often disadvantage countries in the Global South."
"Các chính sách thương mại thường gây bất lợi cho các quốc gia ở Global South."
Từ loại & Từ liên quan của 'Global south'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: global south
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Global south'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'Global South' ra đời như một cách thay thế ít phân biệt đối xử hơn so với các thuật ngữ như 'Thế giới thứ ba' (Third World) hoặc 'các nước đang phát triển', vốn mang hàm ý về sự tụt hậu hoặc kém cỏi. Nó nhấn mạnh sự bất bình đẳng về kinh tế và chính trị giữa các quốc gia, đồng thời phản ánh lịch sử thuộc địa hóa và sự phụ thuộc vào các nước giàu có hơn (Global North). 'Global South' không hoàn toàn mang tính địa lý; nó phản ánh các mối quan hệ quyền lực và sự bất bình đẳng toàn cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Global south'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.