(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ precipice
C1

precipice

noun

Nghĩa tiếng Việt

vách đá bờ vực tình thế nguy hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precipice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vách đá dốc đứng, đặc biệt là một vách đá cao.

Definition (English Meaning)

A very steep rock face or cliff, especially a tall one.

Ví dụ Thực tế với 'Precipice'

  • "They stood on the precipice, gazing down at the valley below."

    "Họ đứng trên vách đá, nhìn xuống thung lũng bên dưới."

  • "The economy is teetering on the precipice of recession."

    "Nền kinh tế đang chao đảo trên bờ vực suy thoái."

  • "One false step and he would have plunged over the precipice."

    "Chỉ cần một bước sai lầm, anh ta đã lao xuống vách đá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Precipice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: precipice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cliff(vách đá)
bluff(mỏm đá)
brink(bờ vực (nghĩa bóng))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Nghĩa bóng (rủi ro nguy hiểm)

Ghi chú Cách dùng 'Precipice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'precipice' thường được dùng để chỉ một vách đá rất dốc và cao, nguy hiểm. Nó có thể được sử dụng theo nghĩa đen để mô tả địa hình hoặc theo nghĩa bóng để chỉ một tình huống nguy hiểm, rủi ro có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Sự khác biệt với 'cliff' là 'precipice' nhấn mạnh độ dốc và sự nguy hiểm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

on the precipice: ở trên bờ vực (nghĩa đen và bóng); at the precipice: ở ngay trước vách đá (nghĩa đen), ở ngay trước một tình huống nguy hiểm (nghĩa bóng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Precipice'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hikers approached a dangerous point: a precipice overlooking the valley.
Những người đi bộ đường dài tiến đến một điểm nguy hiểm: một vách đá nhìn ra thung lũng.
Phủ định
The team did not realize the danger they were in: they were close to the precipice without any safety gear.
Đội không nhận ra sự nguy hiểm mà họ đang gặp phải: họ đã ở gần vách đá mà không có bất kỳ thiết bị an toàn nào.
Nghi vấn
Did you see what was ahead: a steep precipice that we needed to avoid?
Bạn có thấy những gì ở phía trước không: một vách đá dốc mà chúng ta cần tránh?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The climbers stood at the precipice, gazing at the valley below.
Những người leo núi đứng trên vách đá, ngắm nhìn thung lũng bên dưới.
Phủ định
They didn't realize they were so close to the precipice until it was almost too late.
Họ không nhận ra rằng họ đã ở rất gần vách đá cho đến khi gần như quá muộn.
Nghi vấn
Did you see the sign warning about the dangerous precipice ahead?
Bạn có thấy biển báo cảnh báo về vách đá nguy hiểm phía trước không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hikers reached the precipice, admiring the view.
Những người đi bộ đường dài đã đến vách đá, chiêm ngưỡng cảnh quan.
Phủ định
The careless tourist did not approach the precipice.
Người khách du lịch bất cẩn đã không tiếp cận vách đá.
Nghi vấn
Did the rescue team find the lost climber near the precipice?
Đội cứu hộ có tìm thấy người leo núi bị lạc gần vách đá không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had not taken the warning signs seriously, they would have driven their car off the precipice.
Nếu họ không xem trọng các biển báo cảnh báo, họ đã lái xe của họ xuống vực thẳm.
Phủ định
If the rescue team hadn't arrived so quickly, the climber wouldn't have been dangling from the precipice for so long.
Nếu đội cứu hộ không đến nhanh như vậy, người leo núi đã không phải lơ lửng trên vách đá lâu đến vậy.
Nghi vấn
Would the hikers have fallen off the precipice if they hadn't been so careless?
Những người đi bộ đường dài có bị rơi khỏi vách đá không nếu họ không quá bất cẩn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)