(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ broca area
C1

broca area

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu vực Broca vùng Broca
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broca area'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng nằm ở thùy trán của bán cầu não ưu thế (thường là bên trái), có các chức năng liên quan đến việc sản xuất lời nói.

Definition (English Meaning)

A region in the frontal lobe of the dominant hemisphere (usually the left) of the brain with functions linked to speech production.

Ví dụ Thực tế với 'Broca area'

  • "Damage to the Broca area can result in expressive aphasia."

    "Tổn thương khu vực Broca có thể dẫn đến chứng mất ngôn ngữ diễn đạt."

  • "The Broca area is crucial for grammatical processing."

    "Khu vực Broca rất quan trọng đối với quá trình xử lý ngữ pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Broca area'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: broca area
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Broca area'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khu vực Broca là một trong hai khu vực chính liên quan đến ngôn ngữ trong não bộ (khu vực còn lại là khu vực Wernicke). Tổn thương khu vực này có thể dẫn đến chứng mất ngôn ngữ Broca (Broca's aphasia), gây khó khăn trong việc nói, mặc dù khả năng hiểu ngôn ngữ thường được bảo toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in the Broca area’ chỉ vị trí của khu vực Broca. ‘of the Broca area’ thường được dùng để mô tả các đặc điểm hoặc chức năng liên quan đến khu vực Broca.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Broca area'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she finishes her PhD, scientists will have better understood the role of Broca's area in language processing.
Vào thời điểm cô ấy hoàn thành bằng Tiến sĩ, các nhà khoa học sẽ hiểu rõ hơn về vai trò của vùng Broca trong quá trình xử lý ngôn ngữ.
Phủ định
The patient won't have regained full speech functionality even after a year of therapy, despite the Broca's area damage.
Bệnh nhân sẽ không lấy lại được đầy đủ chức năng ngôn ngữ ngay cả sau một năm điều trị, mặc dù vùng Broca bị tổn thương.
Nghi vấn
Will doctors have been able to pinpoint the exact cause of the aphasia by studying the patient's Broca area?
Liệu các bác sĩ có thể xác định chính xác nguyên nhân gây ra chứng mất ngôn ngữ bằng cách nghiên cứu vùng Broca của bệnh nhân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)