frontal lobe
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frontal lobe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thùy trán, thùy lớn nhất của não, nằm ở phía trước đầu, chịu trách nhiệm cho các chức năng nhận thức cao cấp như lập kế hoạch, ra quyết định và tính cách.
Definition (English Meaning)
The largest lobe of the brain, located at the front of the head, responsible for higher cognitive functions such as planning, decision-making, and personality.
Ví dụ Thực tế với 'Frontal lobe'
-
"The frontal lobe is crucial for executive functions like planning and decision-making."
"Thùy trán rất quan trọng đối với các chức năng điều hành như lập kế hoạch và ra quyết định."
-
"Damage to the frontal lobe can result in personality changes."
"Tổn thương thùy trán có thể dẫn đến những thay đổi về tính cách."
-
"Researchers are studying the role of the frontal lobe in impulse control."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu vai trò của thùy trán trong việc kiểm soát xung động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frontal lobe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: frontal lobe
- Adjective: frontal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frontal lobe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thùy trán đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát hành vi và suy nghĩ phức tạp. Tổn thương thùy trán có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể về tính cách, khả năng phán đoán và khả năng giải quyết vấn đề. Nó khác biệt với các thùy khác của não bộ (thùy đỉnh, thùy thái dương, thùy chẩm) về chức năng và vị trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được sử dụng để chỉ sự thuộc về, ví dụ: 'The frontal lobe of the brain.' ‘in’ được sử dụng để chỉ vị trí, ví dụ: 'Activity in the frontal lobe increased.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frontal lobe'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our frontal lobes are responsible for higher-level cognitive functions.
|
Thùy trán của chúng ta chịu trách nhiệm cho các chức năng nhận thức cấp cao hơn. |
| Phủ định |
This damage to his frontal lobe doesn't mean he can't recover some cognitive abilities.
|
Tổn thương thùy trán này của anh ấy không có nghĩa là anh ấy không thể phục hồi một số khả năng nhận thức. |
| Nghi vấn |
Is their frontal cortex fully developed at this age?
|
Vỏ não trán của họ đã phát triển đầy đủ ở độ tuổi này chưa? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The frontal lobe is believed to be crucial for cognitive functions.
|
Thùy trán được cho là rất quan trọng đối với các chức năng nhận thức. |
| Phủ định |
The frontal lobe was not damaged during the surgery.
|
Thùy trán không bị tổn thương trong quá trình phẫu thuật. |
| Nghi vấn |
Is the frontal lobe being studied for its role in decision-making?
|
Thùy trán có đang được nghiên cứu về vai trò của nó trong việc ra quyết định không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that the patient's frontal lobe was showing signs of recovery.
|
Bác sĩ nói rằng thùy trán của bệnh nhân đang có dấu hiệu phục hồi. |
| Phủ định |
She said that her frontal headache wasn't caused by stress.
|
Cô ấy nói rằng cơn đau đầu vùng trán của cô ấy không phải do căng thẳng gây ra. |
| Nghi vấn |
He asked if the frontal cortex played a significant role in decision-making.
|
Anh ấy hỏi liệu vỏ não trán có đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định hay không. |