(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ broiled
B1

broiled

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nướng vỉ nướng bằng nhiệt trực tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broiled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được nấu bằng cách tiếp xúc trực tiếp với nhiệt bức xạ (nướng vỉ).

Definition (English Meaning)

Cooked by direct exposure to radiant heat.

Ví dụ Thực tế với 'Broiled'

  • "She ordered a broiled salmon for dinner."

    "Cô ấy đã gọi món cá hồi nướng vỉ cho bữa tối."

  • "Broiled chicken is a healthy alternative to fried chicken."

    "Gà nướng vỉ là một sự thay thế lành mạnh cho gà rán."

  • "The recipe calls for broiled tomatoes."

    "Công thức yêu cầu cà chua nướng vỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Broiled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: broil
  • Adjective: broiled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

grilled(nướng (có thể dùng than hoặc vỉ nướng ngoài trời))
roasted(rang, quay)

Trái nghĩa (Antonyms)

boiled(luộc)
fried(rán, chiên)

Từ liên quan (Related Words)

oven(lò nướng)
radiant heat(nhiệt bức xạ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Broiled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả các món thịt, cá hoặc rau củ được nướng trên vỉ hoặc dưới nguồn nhiệt trực tiếp. Khác với 'grilled' (nướng trên than hoặc vỉ nướng ngoài trời) ở chỗ 'broiled' thường được thực hiện trong lò nướng hoặc thiết bị nướng chuyên dụng trong nhà.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Broiled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)