(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bromhidrosis
C1

bromhidrosis

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng hôi nách chứng hôi cơ thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bromhidrosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng cơ thể có mùi, đặc biệt là mùi cơ thể quá mạnh hoặc khó chịu.

Definition (English Meaning)

The condition of having body odor, especially excessively strong or offensive body odor.

Ví dụ Thực tế với 'Bromhidrosis'

  • "He was embarrassed by his bromhidrosis and sought treatment."

    "Anh ấy xấu hổ vì chứng bromhidrosis của mình và đã tìm kiếm phương pháp điều trị."

  • "Proper hygiene can help manage bromhidrosis."

    "Vệ sinh đúng cách có thể giúp kiểm soát chứng bromhidrosis."

  • "Certain medical conditions can contribute to bromhidrosis."

    "Một số tình trạng bệnh lý có thể góp phần gây ra bromhidrosis."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bromhidrosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bromhidrosis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

body odor(mùi cơ thể)
osmidrosis(chứng đổ mồ hôi có mùi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hyperhidrosis(chứng tăng tiết mồ hôi)
sweat gland(tuyến mồ hôi)
bacteria(vi khuẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bromhidrosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bromhidrosis thường do sự phân hủy mồ hôi bởi vi khuẩn trên da. Nó khác với hyperhidrosis (đổ mồ hôi quá nhiều), mặc dù cả hai có thể cùng tồn tại. Bromhidrosis tập trung nhiều hơn vào mùi, trong khi hyperhidrosis tập trung vào lượng mồ hôi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bromhidrosis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)