bromhidrosis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bromhidrosis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng cơ thể có mùi, đặc biệt là mùi cơ thể quá mạnh hoặc khó chịu.
Definition (English Meaning)
The condition of having body odor, especially excessively strong or offensive body odor.
Ví dụ Thực tế với 'Bromhidrosis'
-
"He was embarrassed by his bromhidrosis and sought treatment."
"Anh ấy xấu hổ vì chứng bromhidrosis của mình và đã tìm kiếm phương pháp điều trị."
-
"Proper hygiene can help manage bromhidrosis."
"Vệ sinh đúng cách có thể giúp kiểm soát chứng bromhidrosis."
-
"Certain medical conditions can contribute to bromhidrosis."
"Một số tình trạng bệnh lý có thể góp phần gây ra bromhidrosis."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bromhidrosis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bromhidrosis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bromhidrosis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bromhidrosis thường do sự phân hủy mồ hôi bởi vi khuẩn trên da. Nó khác với hyperhidrosis (đổ mồ hôi quá nhiều), mặc dù cả hai có thể cùng tồn tại. Bromhidrosis tập trung nhiều hơn vào mùi, trong khi hyperhidrosis tập trung vào lượng mồ hôi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bromhidrosis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.