hyperhidrosis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperhidrosis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứng tăng tiết mồ hôi quá mức, không nhất thiết liên quan đến nhiệt độ hoặc tập thể dục.
Definition (English Meaning)
Excessive sweating not necessarily related to heat or exercise.
Ví dụ Thực tế với 'Hyperhidrosis'
-
"Hyperhidrosis can be a debilitating condition, affecting a person's social and professional life."
"Chứng tăng tiết mồ hôi có thể là một tình trạng suy nhược, ảnh hưởng đến đời sống xã hội và công việc của một người."
-
"The patient complained of hyperhidrosis, especially in his palms and soles."
"Bệnh nhân phàn nàn về chứng tăng tiết mồ hôi, đặc biệt là ở lòng bàn tay và lòng bàn chân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperhidrosis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hyperhidrosis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hyperhidrosis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hyperhidrosis được sử dụng để mô tả tình trạng đổ mồ hôi nhiều hơn mức cần thiết để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể. Nó có thể ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể (tăng tiết mồ hôi toàn thân) hoặc chỉ một số khu vực (tăng tiết mồ hôi khu trú). Khác với đổ mồ hôi bình thường do nhiệt độ cao hoặc vận động, hyperhidrosis xảy ra ngay cả khi không có các yếu tố kích thích đó. Cần phân biệt với bromhidrosis (chứng hôi mồ hôi), tuy cả hai có thể đi kèm với nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: sử dụng để chỉ vị trí (e.g., hyperhidrosis in the armpits). with: sử dụng để chỉ sự liên kết hoặc triệu chứng đi kèm (e.g., hyperhidrosis with anxiety).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperhidrosis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.