(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hyperhidrosis
C1

hyperhidrosis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng tăng tiết mồ hôi tăng tiết mồ hôi quá mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperhidrosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứng tăng tiết mồ hôi quá mức, không nhất thiết liên quan đến nhiệt độ hoặc tập thể dục.

Definition (English Meaning)

Excessive sweating not necessarily related to heat or exercise.

Ví dụ Thực tế với 'Hyperhidrosis'

  • "Hyperhidrosis can be a debilitating condition, affecting a person's social and professional life."

    "Chứng tăng tiết mồ hôi có thể là một tình trạng suy nhược, ảnh hưởng đến đời sống xã hội và công việc của một người."

  • "The patient complained of hyperhidrosis, especially in his palms and soles."

    "Bệnh nhân phàn nàn về chứng tăng tiết mồ hôi, đặc biệt là ở lòng bàn tay và lòng bàn chân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperhidrosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hyperhidrosis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

excessive sweating(đổ mồ hôi quá mức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hyperhidrosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hyperhidrosis được sử dụng để mô tả tình trạng đổ mồ hôi nhiều hơn mức cần thiết để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể. Nó có thể ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể (tăng tiết mồ hôi toàn thân) hoặc chỉ một số khu vực (tăng tiết mồ hôi khu trú). Khác với đổ mồ hôi bình thường do nhiệt độ cao hoặc vận động, hyperhidrosis xảy ra ngay cả khi không có các yếu tố kích thích đó. Cần phân biệt với bromhidrosis (chứng hôi mồ hôi), tuy cả hai có thể đi kèm với nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in: sử dụng để chỉ vị trí (e.g., hyperhidrosis in the armpits). with: sử dụng để chỉ sự liên kết hoặc triệu chứng đi kèm (e.g., hyperhidrosis with anxiety).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperhidrosis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)