(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bromochlorodifluoromethane
C2

bromochlorodifluoromethane

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bromochlorodifluoromethane (giữ nguyên tên hóa học) halomethane bromochlorodifluoro
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bromochlorodifluoromethane'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một halomethane có công thức hóa học CHBrClF2. Nó được sử dụng như một dung môi và chất làm lạnh.

Definition (English Meaning)

A halomethane with the chemical formula CHBrClF2. It is used as a solvent and refrigerant.

Ví dụ Thực tế với 'Bromochlorodifluoromethane'

  • "Bromochlorodifluoromethane was once used as a fire extinguishant but has been phased out due to environmental concerns."

    "Bromochlorodifluoromethane đã từng được sử dụng như một chất chữa cháy nhưng đã bị loại bỏ dần do lo ngại về môi trường."

  • "The research team analyzed the properties of bromochlorodifluoromethane."

    "Nhóm nghiên cứu đã phân tích các đặc tính của bromochlorodifluoromethane."

  • "Regulations restrict the use of bromochlorodifluoromethane due to its ozone-depleting potential."

    "Các quy định hạn chế việc sử dụng bromochlorodifluoromethane do tiềm năng gây suy giảm tầng ozone của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bromochlorodifluoromethane'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bromochlorodifluoromethane
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

halomethane(halomethane)
refrigerant(chất làm lạnh)
solvent(dung môi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Bromochlorodifluoromethane'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bromochlorodifluoromethane là một hợp chất hữu cơ halogenated, cụ thể là một halomethane. Tên gọi của nó cho biết sự hiện diện của các nguyên tử brom, clo và flo gắn vào một phân tử methane. Do tính chất hóa học của nó, nó được sử dụng trong các ứng dụng cụ thể như dung môi và chất làm lạnh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các halomethane có thể có tác động tiêu cực đến môi trường và tầng ozone, vì vậy việc sử dụng chúng thường được quy định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bromochlorodifluoromethane'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)