refrigerant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refrigerant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất làm lạnh, môi chất lạnh: Một chất được sử dụng trong hệ thống làm lạnh, hấp thụ nhiệt từ môi trường xung quanh khi nó bay hơi ở nhiệt độ thấp và giải phóng nhiệt khi nó ngưng tụ ở nhiệt độ cao.
Definition (English Meaning)
A substance used in a refrigeration system that absorbs heat from its surroundings as it evaporates at low temperature and releases heat as it condenses at high temperature.
Ví dụ Thực tế với 'Refrigerant'
-
"The old refrigerant has been phased out due to its harmful effects on the ozone layer."
"Chất làm lạnh cũ đã bị loại bỏ dần do tác động có hại của nó đối với tầng ozone."
-
"The technician checked the refrigerant level in the air conditioning unit."
"Kỹ thuật viên đã kiểm tra mức chất làm lạnh trong dàn lạnh của máy điều hòa."
-
"Regulations are becoming stricter regarding the use of certain refrigerants."
"Các quy định đang trở nên nghiêm ngặt hơn liên quan đến việc sử dụng một số chất làm lạnh nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refrigerant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: refrigerant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refrigerant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Refrigerant là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực kỹ thuật lạnh. Nó chỉ một loại vật liệu cụ thể được thiết kế để chuyển đổi trạng thái (lỏng sang khí và ngược lại) để thực hiện quá trình làm lạnh. Các chất làm lạnh khác nhau có các đặc tính nhiệt động lực học khác nhau, ảnh hưởng đến hiệu quả làm lạnh và tác động môi trường (ví dụ, tiềm năng làm nóng lên toàn cầu). Cần phân biệt với các khái niệm chung hơn như 'cooling agent' (tác nhân làm mát) có thể bao gồm cả nước hoặc không khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Refrigerant in’ được sử dụng để chỉ môi chất lạnh nằm trong một hệ thống hoặc thiết bị cụ thể. Ví dụ: 'The refrigerant in this air conditioner is R-32'. ‘Refrigerant for’ có thể được dùng để chỉ môi chất lạnh được thiết kế hoặc sử dụng cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'This is a new refrigerant for automotive air conditioning'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refrigerant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.