(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ methane
B2

methane

noun

Nghĩa tiếng Việt

khí methane metan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Methane'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất khí không màu, không mùi, dễ cháy, là thành phần chính của khí tự nhiên. Nó là hydrocarbon alkan đơn giản nhất.

Definition (English Meaning)

A colorless, odorless flammable gas which is the main constituent of natural gas. It is the simplest alkane hydrocarbon.

Ví dụ Thực tế với 'Methane'

  • "Methane is a potent greenhouse gas."

    "Methane là một loại khí nhà kính mạnh."

  • "The release of methane into the atmosphere contributes to global warming."

    "Việc thải methane vào khí quyển góp phần vào sự nóng lên toàn cầu."

  • "Scientists are studying ways to reduce methane emissions from agricultural sources."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu các cách để giảm lượng khí methane thải ra từ các nguồn nông nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Methane'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: methane
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Methane'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Methane là một loại khí nhà kính mạnh, góp phần vào sự nóng lên toàn cầu. Nó được thải ra từ các nguồn khác nhau, bao gồm sản xuất nông nghiệp (chủ yếu là chăn nuôi gia súc và trồng lúa), sản xuất và vận chuyển khí tự nhiên, phân hủy chất thải hữu cơ và các quá trình địa chất tự nhiên. Methane có công thức hóa học là CH₄. Nên phân biệt với các khí nhà kính khác như carbon dioxide (CO₂) và nitrous oxide (N₂O), mỗi khí có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in from

Ví dụ: "Methane is a component *of* natural gas." (Methane là một thành phần của khí tự nhiên). "The concentration *of* methane *in* the atmosphere is increasing." (Nồng độ methane trong khí quyển đang tăng lên). "Methane emissions *from* agriculture are significant." (Lượng khí methane thải ra từ nông nghiệp là đáng kể).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Methane'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because methane is a potent greenhouse gas, its increased concentration in the atmosphere is a major concern.
Bởi vì metan là một khí nhà kính mạnh, sự gia tăng nồng độ của nó trong khí quyển là một mối quan tâm lớn.
Phủ định
Unless methane emissions are drastically reduced, global warming will continue to accelerate.
Trừ khi lượng khí thải metan giảm đáng kể, sự nóng lên toàn cầu sẽ tiếp tục tăng nhanh.
Nghi vấn
If methane hydrates melt, will the release of methane significantly impact the climate?
Nếu các hydrat metan tan chảy, liệu việc giải phóng metan có tác động đáng kể đến khí hậu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)