bronchial
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bronchial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến phế quản hoặc tiểu phế quản.
Definition (English Meaning)
Relating to the bronchi or bronchioles.
Ví dụ Thực tế với 'Bronchial'
-
"Bronchial asthma is a common respiratory condition."
"Hen phế quản là một tình trạng hô hấp phổ biến."
-
"He was suffering from a bronchial infection."
"Anh ấy đang bị nhiễm trùng phế quản."
-
"The bronchial tubes carry air to the lungs."
"Các ống phế quản dẫn khí đến phổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bronchial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bronchial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bronchial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bronchial' thường được sử dụng để mô tả các vấn đề hoặc bệnh tật ảnh hưởng đến phế quản, hoặc các phương pháp điều trị nhắm vào phế quản. Nó khác với 'pulmonary' (thuộc phổi) vì 'bronchial' cụ thể hơn, chỉ liên quan đến đường dẫn khí lớn trong phổi, trong khi 'pulmonary' liên quan đến toàn bộ phổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Bronchial in’: Thường dùng để chỉ sự hiện diện của một thứ gì đó trong phế quản (ví dụ: bronchial inflammation in asthma). ‘Bronchial of’: Thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của một thứ gì đó (ví dụ: bronchial secretions of cystic fibrosis).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bronchial'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to develop bronchial problems if he continues to smoke.
|
Anh ấy sẽ phát triển các vấn đề về phế quản nếu anh ấy tiếp tục hút thuốc. |
| Phủ định |
She is not going to have bronchial infections this winter because she got a flu shot.
|
Cô ấy sẽ không bị nhiễm trùng phế quản vào mùa đông này vì cô ấy đã tiêm phòng cúm. |
| Nghi vấn |
Are they going to need bronchial dilators to help them breathe easier?
|
Họ có cần thuốc giãn phế quản để giúp họ thở dễ dàng hơn không? |