(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bronchoconstrictor
C1

bronchoconstrictor

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất co thắt phế quản thuốc gây co thắt phế quản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bronchoconstrictor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tác nhân gây co thắt các phế quản.

Definition (English Meaning)

An agent that causes narrowing of the bronchi.

Ví dụ Thực tế với 'Bronchoconstrictor'

  • "Histamine is a potent bronchoconstrictor."

    "Histamine là một chất co thắt phế quản mạnh."

  • "Exposure to allergens can trigger the release of bronchoconstrictors in the lungs."

    "Tiếp xúc với các chất gây dị ứng có thể kích hoạt sự giải phóng các chất gây co thắt phế quản trong phổi."

  • "The doctor prescribed a bronchodilator to counteract the effects of the bronchoconstrictor."

    "Bác sĩ kê đơn thuốc giãn phế quản để chống lại tác dụng của chất co thắt phế quản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bronchoconstrictor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bronchoconstrictor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

constrictor(chất co thắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bronchoconstrictor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bronchoconstrictor chỉ các chất hoặc tác nhân gây ra sự co thắt của cơ trơn trong thành phế quản, làm giảm đường kính của đường thở. Điều này có thể dẫn đến khó thở, thở khò khè và các triệu chứng hô hấp khác. Các yếu tố như histamine, leukotrienes và acetylcholine có thể hoạt động như các chất co thắt phế quản. Các thuốc đối kháng các chất này (ví dụ: thuốc giãn phế quản) thường được sử dụng để điều trị các tình trạng như hen suyễn và COPD.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', thường để chỉ bản chất của hiệu ứng: 'a bronchoconstrictor of the airways' (một chất gây co thắt đường thở).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bronchoconstrictor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)