bronchus
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bronchus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trong hai nhánh chính của khí quản dẫn trực tiếp đến phổi.
Definition (English Meaning)
Either of the two main branches of the trachea that lead directly to the lungs.
Ví dụ Thực tế với 'Bronchus'
-
"The doctor listened to the patient's chest to check for any abnormalities in the bronchus."
"Bác sĩ nghe ngực bệnh nhân để kiểm tra xem có bất thường nào trong phế quản không."
-
"The bronchus is responsible for carrying air into the lungs."
"Phế quản có trách nhiệm đưa không khí vào phổi."
-
"Inflammation of the bronchus can cause bronchitis."
"Viêm phế quản có thể gây ra bệnh viêm phế quản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bronchus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bronchus
- Adjective: bronchial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bronchus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bronchus (số ít) đề cập đến một trong hai ống dẫn khí chính (ống phế quản phải và ống phế quản trái) nối khí quản với phổi. Plural của nó là 'bronchi'. Cần phân biệt với 'bronchiole' là các ống phế quản nhỏ hơn, phân nhánh từ bronchi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về giữa một cấu trúc khác và phế quản. Ví dụ: 'the diameter of the bronchus'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bronchus'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The respiratory system is essential: the bronchus allows air to flow into the lungs.
|
Hệ hô hấp rất quan trọng: phế quản cho phép không khí lưu thông vào phổi. |
| Phủ định |
The patient's lungs were clear: there was no sign of bronchial inflammation.
|
Phổi của bệnh nhân sạch sẽ: không có dấu hiệu viêm phế quản. |
| Nghi vấn |
Is there a clear explanation for his symptoms: is it related to a bronchus infection?
|
Có một lời giải thích rõ ràng cho các triệu chứng của anh ấy không: nó có liên quan đến nhiễm trùng phế quản không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bronchial tubes connect to the lungs, don't they?
|
Các ống phế quản kết nối với phổi, phải không? |
| Phủ định |
The bronchus isn't the widest part of the airway, is it?
|
Phế quản không phải là phần rộng nhất của đường thở, phải không? |
| Nghi vấn |
Bronchial inflammation causes coughing, doesn't it?
|
Viêm phế quản gây ra ho, phải không? |