(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brood
B2

brood

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đàn con lứa nghiền ngẫm suy tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brood'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lứa chim non hoặc động vật con khác được sinh ra cùng một lúc.

Definition (English Meaning)

A family of young birds or other animals produced at one hatching or birth.

Ví dụ Thực tế với 'Brood'

  • "The hen led her brood across the yard."

    "Gà mẹ dẫn đàn con băng qua sân."

  • "Don't brood over your mistakes; learn from them."

    "Đừng nghiền ngẫm về những sai lầm của bạn; hãy học hỏi từ chúng."

  • "The mother bird fiercely protected her brood."

    "Chim mẹ hung dữ bảo vệ đàn con của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brood'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brood
  • Verb: brood
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hatch(nở)
nest(tổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Brood'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'brood' ở dạng danh từ thường được dùng để chỉ một nhóm các con non (chim, gà, etc.) được sinh ra hoặc nở ra cùng một lúc. Nó nhấn mạnh sự liên kết và sự chăm sóc của mẹ đối với các con non này. Khác với 'litter' (lứa đẻ) thường dùng cho động vật có vú.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brood'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I avoid brooding over past mistakes.
Tôi tránh việc suy nghĩ mãi về những lỗi lầm trong quá khứ.
Phủ định
She doesn't enjoy brooding about her problems.
Cô ấy không thích suy nghĩ triền miên về những vấn đề của mình.
Nghi vấn
Is brooding over such minor issues really necessary?
Có thực sự cần thiết phải suy nghĩ quá nhiều về những vấn đề nhỏ nhặt như vậy không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hen protected her brood of chicks from the rain.
Gà mái bảo vệ đàn gà con của nó khỏi cơn mưa.
Phủ định
She doesn't brood over past mistakes; she learns from them.
Cô ấy không gặm nhấm những sai lầm trong quá khứ; cô ấy học hỏi từ chúng.
Nghi vấn
Why do you always brood about things you cannot change?
Tại sao bạn luôn suy nghĩ vẩn vơ về những điều bạn không thể thay đổi?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had not received the scholarship, she would have continued to brood over her financial situation.
Nếu cô ấy đã không nhận được học bổng, cô ấy đã tiếp tục suy ngẫm về tình hình tài chính của mình.
Phủ định
If the hen had not successfully hatched her brood, the farmer would not have been disappointed.
Nếu gà mái đã không ấp thành công đàn con của nó, người nông dân sẽ không thất vọng.
Nghi vấn
Would he have ceased to brood if he had apologized for his mistake?
Anh ấy có ngừng suy nghĩ tiêu cực nếu anh ấy xin lỗi vì lỗi của mình không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a hen sits on eggs, the eggs brood.
Nếu một con gà mái ấp trứng, trứng sẽ nở.
Phủ định
If you brood over problems, they don't disappear.
Nếu bạn suy nghĩ mãi về các vấn đề, chúng không biến mất.
Nghi vấn
If a bird is protecting its eggs, does it brood?
Nếu một con chim đang bảo vệ trứng của nó, nó có ấp trứng không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been brooding over the argument since yesterday.
Cô ấy đã suy nghĩ ủ rũ về cuộc tranh cãi từ ngày hôm qua.
Phủ định
They haven't been brooding about their financial problems all day.
Họ đã không ủ rũ về những vấn đề tài chính của họ cả ngày.
Nghi vấn
Has he been brooding on the past for too long?
Anh ấy đã suy nghĩ ủ rũ về quá khứ quá lâu rồi phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)