dismiss
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dismiss'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cho phép ai đó chính thức rời đi, giải tán.
Definition (English Meaning)
To officially tell someone that they are allowed to leave.
Ví dụ Thực tế với 'Dismiss'
-
"The students were dismissed early because of the snow."
"Học sinh được cho về sớm vì tuyết."
-
"He was dismissed from his job for stealing company property."
"Anh ta bị sa thải khỏi công việc vì ăn cắp tài sản của công ty."
-
"Don't dismiss her ideas without considering them carefully."
"Đừng bác bỏ những ý tưởng của cô ấy mà không xem xét chúng cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dismiss'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dismiss'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh trường học, tòa án, hoặc quân đội. Nó ngụ ý sự cho phép chính thức để rời đi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'dismiss from' có nghĩa là loại bỏ ai đó khỏi một vị trí hoặc công việc. 'dismiss with' thường đi kèm với một thái độ, ví dụ 'dismiss with contempt'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dismiss'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.