(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dismiss
B2

dismiss

động từ

Nghĩa tiếng Việt

cho phép về giải tán bác bỏ sa thải loại bỏ đình chỉ (vụ kiện)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dismiss'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho phép ai đó chính thức rời đi, giải tán.

Definition (English Meaning)

To officially tell someone that they are allowed to leave.

Ví dụ Thực tế với 'Dismiss'

  • "The students were dismissed early because of the snow."

    "Học sinh được cho về sớm vì tuyết."

  • "He was dismissed from his job for stealing company property."

    "Anh ta bị sa thải khỏi công việc vì ăn cắp tài sản của công ty."

  • "Don't dismiss her ideas without considering them carefully."

    "Đừng bác bỏ những ý tưởng của cô ấy mà không xem xét chúng cẩn thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dismiss'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reject(từ chối)
ignore(lờ đi)
fire(sa thải (nếu nghĩa là cho ai đó thôi việc))

Trái nghĩa (Antonyms)

accept(chấp nhận)
consider(xem xét)
hire(thuê (nếu nghĩa là thuê ai đó làm việc))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Luật pháp Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Dismiss'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh trường học, tòa án, hoặc quân đội. Nó ngụ ý sự cho phép chính thức để rời đi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with

'dismiss from' có nghĩa là loại bỏ ai đó khỏi một vị trí hoặc công việc. 'dismiss with' thường đi kèm với một thái độ, ví dụ 'dismiss with contempt'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dismiss'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)