(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ offspring
B2

offspring

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

con cái thế hệ sau hậu duệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offspring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Con cái của một người.

Definition (English Meaning)

A person's child or children.

Ví dụ Thực tế với 'Offspring'

  • "The farmer carefully monitors the offspring of his prize-winning cow."

    "Người nông dân cẩn thận theo dõi con cái của con bò đạt giải thưởng của mình."

  • "The study focused on the health of the offspring of women who smoked during pregnancy."

    "Nghiên cứu tập trung vào sức khỏe của con cái những người phụ nữ hút thuốc khi mang thai."

  • "Many animals protect their offspring fiercely."

    "Nhiều loài động vật bảo vệ con cái của chúng một cách dữ dội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Offspring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

parent(cha mẹ)
ancestor(tổ tiên)

Từ liên quan (Related Words)

family(gia đình)
genetics(di truyền học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Offspring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ con cái nói chung, không nhất thiết phải đề cập đến số lượng cụ thể. Có thể dùng cho người và động vật. So với 'child' hay 'children', 'offspring' mang tính trang trọng và khoa học hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Offspring of' dùng để chỉ con của ai đó hoặc con của loài vật nào đó. Ví dụ: 'the offspring of wealthy parents'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Offspring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)