offspring
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offspring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Con cái của một người.
Definition (English Meaning)
A person's child or children.
Ví dụ Thực tế với 'Offspring'
-
"The farmer carefully monitors the offspring of his prize-winning cow."
"Người nông dân cẩn thận theo dõi con cái của con bò đạt giải thưởng của mình."
-
"The study focused on the health of the offspring of women who smoked during pregnancy."
"Nghiên cứu tập trung vào sức khỏe của con cái những người phụ nữ hút thuốc khi mang thai."
-
"Many animals protect their offspring fiercely."
"Nhiều loài động vật bảo vệ con cái của chúng một cách dữ dội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Offspring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Offspring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ con cái nói chung, không nhất thiết phải đề cập đến số lượng cụ thể. Có thể dùng cho người và động vật. So với 'child' hay 'children', 'offspring' mang tính trang trọng và khoa học hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Offspring of' dùng để chỉ con của ai đó hoặc con của loài vật nào đó. Ví dụ: 'the offspring of wealthy parents'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Offspring'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.