(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ponder
B2

ponder

động từ

Nghĩa tiếng Việt

suy ngẫm nghiền ngẫm cân nhắc trầm tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ponder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Suy ngẫm, nghiền ngẫm, cân nhắc kỹ lưỡng về điều gì đó, đặc biệt trong một khoảng thời gian đáng kể.

Definition (English Meaning)

To think about something carefully, especially for a noticeable amount of time.

Ví dụ Thực tế với 'Ponder'

  • "She sat back for a minute to ponder her next move."

    "Cô ấy ngồi tựa lưng lại một lát để suy ngẫm về bước đi tiếp theo của mình."

  • "He pondered the question for a long time before answering."

    "Anh ấy đã suy ngẫm về câu hỏi rất lâu trước khi trả lời."

  • "They are still pondering whether to build the new bridge."

    "Họ vẫn đang cân nhắc xem có nên xây cây cầu mới hay không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ponder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Ponder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ponder' mang sắc thái trang trọng hơn so với 'think' hay 'consider'. Nó thường được dùng khi cân nhắc những vấn đề phức tạp, quan trọng hoặc mang tính triết học. So với 'contemplate', 'ponder' nhấn mạnh quá trình suy nghĩ có mục đích để đưa ra quyết định hoặc hiểu rõ hơn vấn đề. 'Meditate' thiên về thiền định, tập trung vào một ý nghĩ, trong khi 'ponder' thường liên quan đến việc xem xét nhiều khía cạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over about

- 'Ponder on/over/about': Cả ba giới từ đều có nghĩa là suy ngẫm, cân nhắc về điều gì đó. 'On' và 'over' có thể nhấn mạnh việc suy nghĩ kỹ lưỡng và lâu dài hơn. 'About' mang tính tổng quát hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ponder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)