(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brought into the world
B1

brought into the world

Động từ (dạng bị động)

Nghĩa tiếng Việt

sinh ra chào đời đem đến thế giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brought into the world'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được sinh ra; sinh ra ai đó.

Definition (English Meaning)

To be born; to give birth to someone.

Ví dụ Thực tế với 'Brought into the world'

  • "She brought a healthy baby boy into the world."

    "Cô ấy đã sinh ra một bé trai khỏe mạnh."

  • "My grandmother brought five children into the world."

    "Bà tôi đã sinh ra năm người con."

  • "The doctor helped bring the baby into the world safely."

    "Bác sĩ đã giúp đưa em bé đến thế giới một cách an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brought into the world'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: bring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

birth(sự sinh ra)
new life(cuộc sống mới)
delivery(sự sinh đẻ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống Y học

Ghi chú Cách dùng 'Brought into the world'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để nói về sự chào đời của một đứa trẻ hoặc hành động sinh nở. Nó mang tính trang trọng và đôi khi có yếu tố cảm xúc. Thay vì chỉ đơn thuần nói ai đó 'sinh ra', cụm từ này nhấn mạnh sự kiện trọng đại và sự khởi đầu của một cuộc đời mới. So sánh với 'born' đơn giản, 'brought into the world' mang tính chủ động hơn (ai đó *đã* đưa đứa trẻ vào thế giới).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brought into the world'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)