brought into the world
Động từ (dạng bị động)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brought into the world'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được sinh ra; sinh ra ai đó.
Definition (English Meaning)
To be born; to give birth to someone.
Ví dụ Thực tế với 'Brought into the world'
-
"She brought a healthy baby boy into the world."
"Cô ấy đã sinh ra một bé trai khỏe mạnh."
-
"My grandmother brought five children into the world."
"Bà tôi đã sinh ra năm người con."
-
"The doctor helped bring the baby into the world safely."
"Bác sĩ đã giúp đưa em bé đến thế giới một cách an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brought into the world'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: bring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brought into the world'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để nói về sự chào đời của một đứa trẻ hoặc hành động sinh nở. Nó mang tính trang trọng và đôi khi có yếu tố cảm xúc. Thay vì chỉ đơn thuần nói ai đó 'sinh ra', cụm từ này nhấn mạnh sự kiện trọng đại và sự khởi đầu của một cuộc đời mới. So sánh với 'born' đơn giản, 'brought into the world' mang tính chủ động hơn (ai đó *đã* đưa đứa trẻ vào thế giới).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brought into the world'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.