birth
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Birth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ra đời; hành động sinh ra; sự xuất hiện của một em bé hoặc con non khác từ cơ thể mẹ.
Definition (English Meaning)
The act of being born; the emergence of a baby or other young from the mother's body.
Ví dụ Thực tế với 'Birth'
-
"The baby weighed 3.5 kg at birth."
"Em bé nặng 3.5 kg lúc mới sinh."
-
"She gave birth to a healthy baby boy."
"Cô ấy đã sinh một bé trai khỏe mạnh."
-
"The company had its birth during the tech boom."
"Công ty đã được thành lập trong thời kỳ bùng nổ công nghệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Birth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: birth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Birth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'birth' thường được sử dụng để chỉ sự kiện một cá thể mới xuất hiện. Nó có thể được dùng theo nghĩa đen để chỉ quá trình sinh nở, hoặc theo nghĩa bóng để chỉ sự khởi đầu của một cái gì đó mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at birth': chỉ thời điểm khi sinh ra. 'from birth': chỉ khoảng thời gian bắt đầu từ khi sinh ra. Ví dụ: 'She was blind from birth'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Birth'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her birth was a joyous occasion for the whole family.
|
Sự ra đời của cô ấy là một dịp vui mừng cho cả gia đình. |
| Phủ định |
There was no record of his birth in the official archives.
|
Không có hồ sơ về sự ra đời của anh ấy trong kho lưu trữ chính thức. |
| Nghi vấn |
When was the birth of the modern nation-state?
|
Sự ra đời của nhà nước quốc gia hiện đại là khi nào? |