delivery
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delivery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động vận chuyển hoặc chuyên chở một cái gì đó đến một đích đến cụ thể.
Definition (English Meaning)
The act of conveying or transporting something to a particular destination.
Ví dụ Thực tế với 'Delivery'
-
"The delivery of the package was delayed due to bad weather."
"Việc giao kiện hàng bị trì hoãn do thời tiết xấu."
-
"We offer free delivery on orders over $50."
"Chúng tôi giao hàng miễn phí cho các đơn hàng trên 50 đô la."
-
"The pizza delivery was quick and efficient."
"Dịch vụ giao pizza nhanh chóng và hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Delivery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: delivery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Delivery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'delivery' thường được dùng để chỉ việc vận chuyển hàng hóa, thư tín, bưu kiện, hoặc thậm chí là dịch vụ giao đồ ăn. Nó nhấn mạnh quá trình vận chuyển từ điểm xuất phát đến điểm nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ (delivery of goods): nói về hàng hóa được giao. ‘to’ (delivery to the customer): nói về người nhận hàng. ‘for’ (delivery for someone): giao hàng cho ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Delivery'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company provides delivery services promptly.
|
Công ty cung cấp dịch vụ giao hàng một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
The mailman didn't make the delivery carefully.
|
Người đưa thư đã không thực hiện việc giao hàng một cách cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Did they complete the delivery successfully?
|
Họ đã hoàn thành việc giao hàng thành công chưa? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ensuring on-time delivery is crucial for customer satisfaction.
|
Đảm bảo giao hàng đúng thời gian là rất quan trọng để làm hài lòng khách hàng. |
| Phủ định |
He avoids promising specific delivery times due to unforeseen circumstances.
|
Anh ấy tránh hứa hẹn thời gian giao hàng cụ thể do những tình huống không lường trước được. |
| Nghi vấn |
Is guaranteeing same-day delivery a feasible option for our business?
|
Liệu việc đảm bảo giao hàng trong ngày có phải là một lựa chọn khả thi cho doanh nghiệp của chúng ta không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The package must be on time for delivery.
|
Gói hàng phải đúng giờ để giao hàng. |
| Phủ định |
The company might not guarantee the delivery before 5 PM.
|
Công ty có thể không đảm bảo việc giao hàng trước 5 giờ chiều. |
| Nghi vấn |
Could you please confirm the delivery address?
|
Bạn có thể vui lòng xác nhận địa chỉ giao hàng không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The delivery arrived on time this morning.
|
Hàng giao đã đến đúng giờ sáng nay. |
| Phủ định |
There was no delivery scheduled for today.
|
Không có lịch giao hàng nào được lên kế hoạch cho hôm nay. |
| Nghi vấn |
Was the delivery successful?
|
Việc giao hàng có thành công không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The courier made the delivery this morning.
|
Người giao hàng đã thực hiện việc giao hàng sáng nay. |
| Phủ định |
The post office did not guarantee the delivery by Friday.
|
Bưu điện đã không đảm bảo việc giao hàng trước thứ Sáu. |
| Nghi vấn |
Did the company confirm the delivery date?
|
Công ty có xác nhận ngày giao hàng không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested in better logistics, the delivery would be much faster now.
|
Nếu công ty đã đầu tư vào logistics tốt hơn, việc giao hàng sẽ nhanh hơn nhiều bây giờ. |
| Phủ định |
If you hadn't missed the delivery yesterday, you wouldn't have to pick it up yourself today.
|
Nếu bạn không bỏ lỡ việc giao hàng ngày hôm qua, bạn sẽ không phải tự mình đến lấy nó hôm nay. |
| Nghi vấn |
If they had promised a faster delivery, would you be so upset about the delay?
|
Nếu họ đã hứa giao hàng nhanh hơn, bạn có buồn về sự chậm trễ như vậy không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The delivery was on time, wasn't it?
|
Việc giao hàng đã đúng giờ, phải không? |
| Phủ định |
There wasn't a delivery today, was there?
|
Hôm nay không có giao hàng, phải không? |
| Nghi vấn |
The delivery driver isn't here yet, is he?
|
Người giao hàng vẫn chưa đến, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has made a successful delivery of the goods.
|
Công ty đã thực hiện giao hàng thành công các mặt hàng. |
| Phủ định |
The post office hasn't made a delivery to my house today.
|
Bưu điện vẫn chưa giao hàng đến nhà tôi hôm nay. |
| Nghi vấn |
Has the delivery arrived yet?
|
Đơn hàng đã đến chưa? |