(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brow
B1

brow

noun

Nghĩa tiếng Việt

lông mày đỉnh đồi bờ vực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brow'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lông mày, phần cung lông mọc phía trên mỗi mắt.

Definition (English Meaning)

The arch of hair above each eye.

Ví dụ Thực tế với 'Brow'

  • "She raised her brows in surprise."

    "Cô ấy nhướn mày ngạc nhiên."

  • "He has thick, bushy brows."

    "Anh ấy có hàng lông mày rậm và dày."

  • "The house is situated on the brow of the hill."

    "Ngôi nhà nằm trên đỉnh đồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brow'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brow
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eyebrow(lông mày)
crest(đỉnh (đồi, núi))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

forehead(trán)
eye(mắt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Brow'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Brow thường được dùng để chỉ toàn bộ khu vực lông mày, bao gồm cả lông và vùng da bên dưới. Nó thường liên quan đến biểu cảm trên khuôn mặt. Ví dụ, 'furrow one's brow' có nghĩa là cau mày, thể hiện sự lo lắng hoặc tập trung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brow'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was furrowing her brow, clearly deep in thought.
Cô ấy đang cau mày, rõ ràng là đang suy nghĩ sâu sắc.
Phủ định
He wasn't raising his brow in surprise; he already knew.
Anh ấy đã không nhướn mày ngạc nhiên; anh ấy đã biết rồi.
Nghi vấn
Were you knitting your brows together because you were confused?
Bạn có đang nhíu mày lại vì bạn bối rối không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)