(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forehead
B1

forehead

noun

Nghĩa tiếng Việt

trán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forehead'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trán, phần trên khuôn mặt, phía trên mắt và dưới chân tóc.

Definition (English Meaning)

The part of the face above the eyes and below the hair.

Ví dụ Thực tế với 'Forehead'

  • "He wiped the sweat from his forehead."

    "Anh ấy lau mồ hôi trên trán."

  • "She has a high forehead."

    "Cô ấy có một vầng trán cao."

  • "Wrinkles started appearing on his forehead."

    "Những nếp nhăn bắt đầu xuất hiện trên trán của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forehead'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: forehead
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Forehead'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'forehead' chỉ bộ phận cơ thể. Nó không mang sắc thái đặc biệt nào, mà là một từ ngữ trung tính để chỉ trán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on across

'On' được dùng để chỉ vị trí trên trán (ví dụ: 'a scar on his forehead'). 'Across' được dùng để diễn tả một thứ gì đó trải dài qua trán (ví dụ: 'sweat running across his forehead').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forehead'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her forehead was sweaty indicated her nervousness.
Việc trán cô ấy đẫm mồ hôi cho thấy sự lo lắng của cô ấy.
Phủ định
What he did not realize was that a large vein was throbbing on his forehead.
Điều anh ấy không nhận ra là một tĩnh mạch lớn đang rung lên trên trán anh ấy.
Nghi vấn
Whether the doctor examined her forehead carefully remained a question.
Việc bác sĩ có kiểm tra cẩn thận trán của cô ấy hay không vẫn còn là một câu hỏi.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had kissed his forehead before he left for the war.
Cô ấy đã hôn lên trán anh ấy trước khi anh ấy lên đường ra trận.
Phủ định
I had not noticed the scar on his forehead until he pointed it out.
Tôi đã không nhận thấy vết sẹo trên trán anh ấy cho đến khi anh ấy chỉ ra.
Nghi vấn
Had she frowned, creasing her forehead, before he realized she was upset?
Cô ấy đã cau mày, nhăn trán, trước khi anh ấy nhận ra cô ấy đang buồn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)