budgetary discipline
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Budgetary discipline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kỷ luật ngân sách là việc tuân thủ ngân sách đã đề ra và kiểm soát chi tiêu để đảm bảo sự ổn định và hiệu quả tài chính.
Definition (English Meaning)
The practice of adhering to a budget and controlling spending to ensure financial stability and efficiency.
Ví dụ Thực tế với 'Budgetary discipline'
-
"The government is committed to maintaining budgetary discipline to reduce the national debt."
"Chính phủ cam kết duy trì kỷ luật ngân sách để giảm nợ quốc gia."
-
"Effective budgetary discipline is crucial for the success of any organization."
"Kỷ luật ngân sách hiệu quả là rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ tổ chức nào."
-
"The new manager introduced stricter budgetary discipline to improve profitability."
"Người quản lý mới đã giới thiệu kỷ luật ngân sách nghiêm ngặt hơn để cải thiện lợi nhuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Budgetary discipline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: budgetary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Budgetary discipline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý tài chính của chính phủ, doanh nghiệp hoặc cá nhân. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lập kế hoạch chi tiêu cẩn thận và tuân thủ kế hoạch đó để tránh thâm hụt và đạt được các mục tiêu tài chính. Khác với 'financial prudence' (sự thận trọng tài chính) vốn mang tính tổng quát hơn, 'budgetary discipline' tập trung cụ thể vào việc quản lý ngân sách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Budgetary discipline in' đề cập đến kỷ luật ngân sách trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'Budgetary discipline in healthcare'). 'Budgetary discipline for' chỉ mục đích của kỷ luật ngân sách (ví dụ: 'Budgetary discipline for long-term growth').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Budgetary discipline'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the company implemented budgetary discipline, it managed to increase its profits significantly.
|
Bởi vì công ty đã thực hiện kỷ luật ngân sách, nó đã xoay sở để tăng lợi nhuận đáng kể. |
| Phủ định |
Although there were discussions about budgetary discipline, the government did not enforce it effectively, leading to overspending.
|
Mặc dù đã có những cuộc thảo luận về kỷ luật ngân sách, chính phủ đã không thực thi nó một cách hiệu quả, dẫn đến bội chi. |
| Nghi vấn |
If the organization adopts budgetary discipline, will it be able to avoid the risk of bankruptcy?
|
Nếu tổ chức áp dụng kỷ luật ngân sách, liệu nó có thể tránh được nguy cơ phá sản không? |