(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bullish sentiment
C1

bullish sentiment

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tâm lý lạc quan xu hướng tăng giá kỳ vọng tăng trưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bullish sentiment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Bullish sentiment" đề cập đến cảm giác hoặc kỳ vọng rằng giá của một thứ gì đó, chẳng hạn như cổ phiếu hoặc toàn bộ thị trường, sẽ tăng. 'Bullish' chỉ ra sự lạc quan và tin tưởng về sự tăng giá trong tương lai, trong khi 'sentiment' đề cập đến cảm giác hoặc thái độ chung.

Definition (English Meaning)

"Bullish sentiment" refers to the feeling or expectation that the price of something, such as a stock or the overall market, will rise. 'Bullish' indicates optimism and confidence about future price increases, while 'sentiment' refers to the general feeling or attitude.

Ví dụ Thực tế với 'Bullish sentiment'

  • "The market is experiencing a period of strong bullish sentiment."

    "Thị trường đang trải qua một giai đoạn tâm lý lạc quan mạnh mẽ."

  • "The bullish sentiment surrounding the tech industry has led to significant investment."

    "Tâm lý lạc quan xung quanh ngành công nghệ đã dẫn đến đầu tư đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bullish sentiment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bullish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

optimistic outlook(triển vọng lạc quan)
positive expectation(kỳ vọng tích cực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

market trend(xu hướng thị trường)
investor confidence(sự tự tin của nhà đầu tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Bullish sentiment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái độ 'bullish' trong tài chính thường liên quan đến kỳ vọng lợi nhuận và sẵn sàng chấp nhận rủi ro cao hơn. Nó trái ngược với 'bearish sentiment', ám chỉ kỳ vọng giá giảm. Cần phân biệt 'bullish' với các từ như 'optimistic' hoặc 'confident' vì 'bullish' mang tính chuyên môn cao trong lĩnh vực đầu tư và tài chính, thể hiện niềm tin mạnh mẽ vào sự tăng trưởng giá trị tài sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bullish sentiment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)