bearish sentiment
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bearish sentiment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Bearish sentiment" đề cập đến một thái độ hoặc quan điểm tiêu cực phổ biến về hiệu suất tương lai của một thị trường tài chính hoặc tài sản cụ thể, dự đoán sự sụt giảm giá.
Definition (English Meaning)
"Bearish sentiment" refers to a prevailing negative attitude or outlook regarding the future performance of a financial market or specific asset, anticipating a decline in prices.
Ví dụ Thực tế với 'Bearish sentiment'
-
"The bearish sentiment in the market is fueled by concerns over rising interest rates."
"Tâm lý bi quan trên thị trường bị thúc đẩy bởi những lo ngại về việc lãi suất tăng."
-
"Despite positive economic data, bearish sentiment persisted due to geopolitical uncertainties."
"Mặc dù có dữ liệu kinh tế tích cực, tâm lý bi quan vẫn tồn tại do những bất ổn địa chính trị."
-
"Analysts noted a growing bearish sentiment among investors ahead of the earnings announcement."
"Các nhà phân tích ghi nhận sự gia tăng tâm lý bi quan trong giới đầu tư trước thông báo thu nhập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bearish sentiment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bearish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bearish sentiment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đầu tư và tài chính. "Bearish" ám chỉ việc thị trường hoặc một tài sản nào đó được dự đoán sẽ giảm giá trị. "Sentiment" chỉ cảm xúc hoặc thái độ chung của các nhà đầu tư. Sự khác biệt với 'pessimistic outlook' nằm ở việc 'bearish sentiment' đặc biệt liên quan đến thị trường tài chính, trong khi 'pessimistic outlook' có thể áp dụng rộng rãi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bearish sentiment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.